Đọc nhanh: 李雪健 (lí tuyết kiện). Ý nghĩa là: Li Xuejian (1954-), diễn viên Trung Quốc.
Ý nghĩa của 李雪健 khi là Danh từ
✪ Li Xuejian (1954-), diễn viên Trung Quốc
Li Xuejian (1954-), Chinese actor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李雪健
- 阿李 在 那边 等 着
- Anh Lý đang chờ ở bên kia.
- 李 阿姨 是 我 妈妈 的 同事
- Dì Lý là đồng nghiệp của mẹ tôi.
- 李伟 不 小心 弄坏了 弟弟 的 玩具 , 弟弟 哭喊 着 要 他 赔偿
- Lý Vĩ vô tình làm vỡ đồ chơi của em trai mình, em trai của anh ấy đã khóc lóc đòi bồi thường.
- 与 暴风雪 搏斗
- vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
- 雪花 飞舞
- hoa tuyết bay bay
- 健步如飞
- đi nhanh như bay.
- 附近 有 健身房 吗
- Gần đây có phòng gym nào không?
- 月色 白 , 雪色 尤白
- Ánh trăng sáng trắng, tuyết lại càng trắng.
- 雪城 警察局长 刚 跟 我 联系 说
- Cảnh sát trưởng Syracuse vừa gọi cho tôi để nói với tôi
- 行李 没有 捆紧 , 再勒 一勒
- hành lý buộc chưa chặt, thít chặt thêm một chút.
- 祝 妈妈 永远 健康
- Chúc mẹ mãi mãi mạnh khỏe.
- 他 手里 捧 着 一陀雪
- Anh ấy cầm trong tay một cục tuyết.
- 奶奶 最近 变得 很 健忘
- Bà gần đây trở nên rất hay quên.
- 这 两匹 靳 很 健壮
- Hai con ngựa kéo xe này rất khỏe.
- 越过 斯坦 · 李家 马路 牙子
- Chúng tôi đã ở lề đường Stan Lee
- 托运 行李
- Ký gửi hành lý.
- 李兄 今日 心情 不错
- Anh Lý hôm nay tâm trạng tốt.
- 呀 , 下雪 了
- A, tuyết rơi rồi
- 王家 跟 李家 是 世交
- gia đình họ Vương và họ Lí thân nhau mấy đời.
- 行李 被 捆绑 在 车顶 上
- Hành lý được buộc chặt ở trên nóc xe.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 李雪健
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 李雪健 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm健›
李›
雪›