Đọc nhanh: 刘慈欣 (lưu từ hân). Ý nghĩa là: Liu Cixin (1963-), nhà văn khoa học viễn tưởng Trung Quốc.
Ý nghĩa của 刘慈欣 khi là Danh từ
✪ Liu Cixin (1963-), nhà văn khoa học viễn tưởng Trung Quốc
Liu Cixin (1963-), Chinese science fiction writer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刘慈欣
- 这位 尼姑 很 慈祥
- Ni cô này rất từ bi.
- 欣喜 之情 , 形于辞色
- niềm vui biểu lộ trong lời nói.
- 孩子 们 沐 慈爱
- Những đứa trẻ nhận được tình thương.
- 欣然命笔
- vui vẻ nhận viết bài.
- 爷爷 慈祥 地 抚摸 孙子 的 头
- Ông nội âu yếm xoa đầu cháu trai.
- 父亲 对 女儿 很 慈爱
- Cha rất yêu thương con gái.
- 舐犊情深 ( 比喻 对 子女 的 慈爱 )
- tình mẫu tử.
- 慈善 基金 帮助 穷人
- Quỹ từ thiện giúp đỡ người nghèo.
- 老刘 是 自己 人 , 你 有 什么 话 , 当 他面 说 不 碍事
- Bác Lưu là người nhà, anh có gì cứ nói thẳng đừng ngại.
- 仁慈 的 老人
- cụ già nhân từ.
- 她 是 一个 非常 仁慈 的 人
- Cô ấy là một người rất nhân từ.
- 她 露出 了 欣慰 的 笑容
- Cô ấy nở nụ cười hài lòng.
- 他 心里 聊感 一丝 欣慰
- Trong lòng anh ấy có chút vui mừng.
- 她 的 微笑 让 我 感到 欣慰
- Nụ cười của cô ấy làm tôi thấy yên tâm.
- 她 非常 欣慰 , 结果 很 好
- Cô ấy cảm thấy rất hài lòng, kết quả rất tốt.
- 他 成功 了 , 我们 都 很 欣慰
- Anh ấy thành công rồi, chúng tôi đều rất vui.
- 我们 收到 了 欣慰 的 消息
- Chúng tôi nhận được tin vui.
- 我们 很 欣慰 , 工作 完成 了
- Chúng tôi cảm thấy rất hài lòng, công việc đã hoàn thành.
- 值得 欣慰 的 是 , 她 通过 了 考试
- Điều đáng vui mừng là cô ấy đã vượt qua kỳ thi.
- 老刘 帮 我点 一杯 无糖 牛奶
- Lão Lưu giúp tôi gọi một ly sữa không đường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 刘慈欣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 刘慈欣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刘›
慈›
欣›