Đọc nhanh: 杀鸡给猴看 (sát kê cấp hầu khán). Ý nghĩa là: thắp sáng giết một con gà trước một con khỉ; (nghĩa bóng) làm gương về ai đó (bằng hình phạt) để làm người khác sợ hãi.
Ý nghĩa của 杀鸡给猴看 khi là Thành ngữ
✪ thắp sáng giết một con gà trước một con khỉ; (nghĩa bóng) làm gương về ai đó (bằng hình phạt) để làm người khác sợ hãi
lit. to kill a chicken in front of a monkey; fig. to make an example of sb (by punishment) to frighten others
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杀鸡给猴看
- 你 敢 撩 我 妹妹 , 我 给 你 好看
- Mày dám tán em gái tao, tao cho mày biết tay.
- 医生 正在 给 病人 看病
- Bác sĩ đang khám bệnh cho bệnh nhân.
- 我 亲眼看见 暗杀 的 情景 , 真令 我 毛骨悚然
- Tôi đã chứng kiến vụ ám sát với đôi mắt của mình, thật là khiến tôi rùng mình sợ hãi.
- 我们 杀鸡 了
- Chúng tôi đã giết gà.
- 他 眼巴巴 地 看着 老鹰 把 小鸡 抓走 了
- nó giương mắt nhìn con chim ưng bắt con gà con bay đi.
- 他 拿 着 活计 给 大家 看
- anh ấy cầm sản phẩm đưa cho mọi người xem.
- 请 给 我 看看 菜谱
- Hãy đưa tôi xem thực đơn.
- 不管 刮风下雨 他 都 坚持 下乡 给 农民 们 看病
- Mặc cho mưa bão, anh ấy vẫn nhất quyết về quê xem bệnh cho nông dân.
- 递过来 给 我 看
- Đưa qua đây cho tôi xem.
- 那些 含苞待放 的 小 花朵 未来 可是 要 给 人 看病 的
- Những tâm hồn chớm nở của ngày hôm nay sẽ có những bệnh nhân vào ngày mai.
- 把 禀 呈 给 上司 看
- Trình tờ trình lên cho sếp xem.
- 给 我 看 目录
- Đưa tôi xem mục lục.
- 王大夫 不 在家 , 他 给 人 看病 去 了
- Bác sĩ Vương không có nhà, anh ấy đi khám bệnh rồi.
- 她 就 想要 份 信函 给 我 爸 看
- Cô ấy chỉ muốn một lá thư để cho bố tôi xem.
- 我 很 喜欢 看 猴子 表演
- Tớ thích xem khỉ biểu diễn.
- 你别 夸口 , 先 做 给 大家 看看
- anh đừng có khoác lác, hãy làm trước cho mọi người xem đi.
- 他 居然 敢 给 我 颜色 看 !
- Anh ta thế mà lại dám cho tôi bài học.
- 他 一直 不 给 人家 好 嘴脸 看
- nó luôn luôn mang bộ mặt xấu xí trước mọi người.
- 看书 给 我 带来 好处
- Đọc sách đem lại lợi ích cho tôi.
- 他 不会 给 你 脸子 看 的
- anh ấy không bao giờ cho bạn thấy anh ấy buồn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 杀鸡给猴看
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杀鸡给猴看 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm杀›
猴›
看›
给›
鸡›