Đọc nhanh: 机米 (cơ mễ). Ý nghĩa là: gạo xay; gạo chà (gạo xay xát bằng máy); gạo máy. Ví dụ : - 机米做饭出数儿。 gạo xay máy thổi cơm rất nở.. - 机米做饭出饭。 Gạo xay bằng máy, cơm nấu nở nhiều.
Ý nghĩa của 机米 khi là Danh từ
✪ gạo xay; gạo chà (gạo xay xát bằng máy); gạo máy
用机器碾出的大米现在一般指用机器碾出的籼米
- 机 米 做饭 出数儿
- gạo xay máy thổi cơm rất nở.
- 机 米 做饭 出 饭
- Gạo xay bằng máy, cơm nấu nở nhiều.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机米
- 我们 是 阿基米德 的 传人
- Chúng tôi là hậu duệ trí thức của các nhà lưu trữ.
- 平价 米
- giá gạo ổn định.
- 我 买 了 一斗 米
- Tôi mua một đấu gạo.
- 飞机 尾巴
- đuôi máy bay
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 他 跑 了 伯米
- Anh ây đã chạy một trăm mét.
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 埃米尔 不 在 这里
- Emir không có ở đây.
- 我 是 米尔斯 典狱长
- Đây là Warden Mills.
- 米奇 尔 是 个 势利小人
- Mitchell là một kẻ hợm hĩnh.
- 米粒儿
- hạt gạo.
- 他 拿 着 米粒儿
- Cậu ấy đang cầm hạt gạo.
- 飞机 起飞 了
- Máy bay cất cánh rồi.
- 机 米 做饭 出 饭
- Gạo xay bằng máy, cơm nấu nở nhiều.
- 机 米 做饭 出数儿
- gạo xay máy thổi cơm rất nở.
- 美国 农民 使用 机器 收割 玉米
- Nông dân Mỹ sử dụng máy móc để thu hoạch ngô.
- 小米 是 中国 的 手机 品牌
- XIAOMI là nhãn hiệu điện thoại của Trung Quốc.
- 把 手机 放置 在 包里
- Để điện thoại trong túi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 机米
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 机米 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm机›
米›