Đọc nhanh: 玉米脱粒机 (ngọc mễ thoát lạp cơ). Ý nghĩa là: máy bóc vỏ ngũ cốc; máy tẽ ngô.
Ý nghĩa của 玉米脱粒机 khi là Danh từ
✪ máy bóc vỏ ngũ cốc; máy tẽ ngô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玉米脱粒机
- 米粒儿
- hạt gạo.
- 碗 里 只有 五粒 米
- Trong bát chỉ có năm hạt gạo.
- 他 拿 着 米粒儿
- Cậu ấy đang cầm hạt gạo.
- 玉米面
- bột ngô.
- 孩子 把 玉米 和 米 弄混 了
- Đứa trẻ đem ngô và gạo trộn lẫn.
- 玉米 粑 粑
- bánh ngô
- 玉米 根部 要 多培 点儿 土
- Gốc ngô cần bồi thêm ít đất nữa.
- 他 掰 玉米 很 熟练
- Anh ấy tẽ ngô rất thuần thục.
- 妈妈 在 磨 玉米粉
- Mẹ đang xay bột ngô.
- 玉米面 磨得 很细
- Bột ngô xay rất nhuyễn.
- 利用 玉米地 的 间隙 套种 绿豆
- lợi dụng đất trồng bắp, trồng thêm đậu xanh xen kẽ.
- 机 米 做饭 出 饭
- Gạo xay bằng máy, cơm nấu nở nhiều.
- 白 玉米 稙 ( 熟得 早 )
- ngô thu hoạch sớm.
- 擗 棒子 ( 玉米 )
- tẽ ngô; bóc ngô.
- 他 在 碾 玉米
- Anh ấy đang xay ngô.
- 机 米 做饭 出数儿
- gạo xay máy thổi cơm rất nở.
- 他 爱喝 玉米 羹
- Anh ấy thích súp ngô.
- 美国 农民 使用 机器 收割 玉米
- Nông dân Mỹ sử dụng máy móc để thu hoạch ngô.
- 他家 新买 了 一台 拖拉机 , 另外 还 买 了 脱粒机
- nhà anh ấy mới mua được một cái máy cày, ngoài ra còn mua được một cái máy tuốt lúa nữa.
- 老工人 牺牲 休息时间 为 队里 赶修 脱粒机
- bác thợ già hi sinh giờ nghỉ chữa gấp máy tuốt lúa cho đội.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 玉米脱粒机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 玉米脱粒机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm机›
玉›
米›
粒›
脱›