Đọc nhanh: 本那比 (bổn na bí). Ý nghĩa là: xem 本 那 比 市.
Ý nghĩa của 本那比 khi là Liên từ
✪ xem 本 那 比 市
see 本那比市 [Běn nà bǐ shì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 本那比
- 那本书 物美价廉
- Cuốn sách đó chất lượng tốt và giá thấp.
- 那个 比 这个 结实 点儿
- cái đó chắc hơn cái này một chút.
- 扔掉 凳子 坐在 那 只 公羊 标本 上
- Bỏ ghế và ngồi trên con cừu đực đáng ghét này.
- 老人 抚摸 着 那本 旧 相册
- Ông già vuốt ve cuốn album cũ
- 那户 人家 口数 比较 少
- Số người trong nhà đó tương đối ít.
- 那 把 朴刀 锋利 无比
- Phác đao đó sắc bén vô cùng.
- 大凡 搞 基本建设 的 单位 , 流动性 都 比较 大
- nói chung các đơn vị xây dựng cơ bản, có tính chất lưu động cao.
- 我 递 不 过去 那本书
- Tôi không thể đưa quyển sách đó qua được.
- 这件 棉袄 比 那件 厚
- Chiếc áo bông này dày hơn chiếc kia.
- 他视 那本书 为宝
- Anh coi cuốn sách đó như báu vật.
- 这瓶 比 那 瓶 多两倍
- Cái bình này nhiều gấp 3 cái bình kia.
- 她 猎寻 那本书
- Cô ấy tìm kiếm quyển sách kia.
- 随手 帮 我 把 那本书 拿上来
- Tiện tay cầm quyển sách đó lên giúp tôi với.
- 书架 最 上面 的 那本书 他 够不着
- Anh ấy không với tới cuốn sách ở trên cùng của kệ sách.
- 这种 笔比 那种 笔 差点儿
- loại bút này dở hơn loại bút kia một chút.
- 这 本书 比 那 本轻
- Cuốn sách này nhẹ hơn cuốn sách kia.
- 这 本书 比 那本书 厚
- Cuốn sách này dày hơn cuốn sách kia.
- 这 本书 和 那本书 不同
- Cuốn sách này khác cuốn sách kia.
- 把 这 本书 和 那本书 比较 一下
- So sánh cuốn sách này với cuốn sách đó.
- 相比之下 , 那本书 有些 枯燥
- Khi so sánh, cuốn sách kia hơi nhàm chán.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 本那比
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 本那比 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm本›
比›
那›