Đọc nhanh: 本那比市 (bổn na bí thị). Ý nghĩa là: Thành phố Benarabi.
Ý nghĩa của 本那比市 khi là Danh từ
✪ Thành phố Benarabi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 本那比市
- 老人 抚摸 着 那本 旧 相册
- Ông già vuốt ve cuốn album cũ
- 那户 人家 口数 比较 少
- Số người trong nhà đó tương đối ít.
- 那 把 朴刀 锋利 无比
- Phác đao đó sắc bén vô cùng.
- 介绍 那本书
- Giới thiệu cuốn sách.
- 最近 行市 比较稳定
- Gần đây giá cả thị trường khá ổn định.
- 大凡 搞 基本建设 的 单位 , 流动性 都 比较 大
- nói chung các đơn vị xây dựng cơ bản, có tính chất lưu động cao.
- 那 是 市内 最 昂贵 的 精品店
- Các cửa hàng đắt tiền nhất trong thành phố.
- 我 递 不 过去 那本书
- Tôi không thể đưa quyển sách đó qua được.
- 他视 那本书 为宝
- Anh coi cuốn sách đó như báu vật.
- 这瓶 比 那 瓶 多两倍
- Cái bình này nhiều gấp 3 cái bình kia.
- 那本书 已 印行 上 百万册
- cuốn sách đó đã ấn hành trên 1.000.000 bản.
- 她 猎寻 那本书
- Cô ấy tìm kiếm quyển sách kia.
- 随手 帮 我 把 那本书 拿上来
- Tiện tay cầm quyển sách đó lên giúp tôi với.
- 那个 城市 很大
- Thành phố đó rất lớn.
- 书架 最 上面 的 那本书 他 够不着
- Anh ấy không với tới cuốn sách ở trên cùng của kệ sách.
- 这 本书 比 那 本轻
- Cuốn sách này nhẹ hơn cuốn sách kia.
- 这 本书 比 那本书 厚
- Cuốn sách này dày hơn cuốn sách kia.
- 把 这 本书 和 那本书 比较 一下
- So sánh cuốn sách này với cuốn sách đó.
- 那本书 在 市场 上 不名一钱
- Cuốn sách đó trên thị trường không đáng một đồng.
- 相比之下 , 那本书 有些 枯燥
- Khi so sánh, cuốn sách kia hơi nhàm chán.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 本那比市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 本那比市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm市›
本›
比›
那›