Đọc nhanh: 本杰明 (bổn kiệt minh). Ý nghĩa là: Benjamin (tên người). Ví dụ : - 觉得本杰明这种人 Ai đó nghĩ mọi người như Benjamin
Ý nghĩa của 本杰明 khi là Danh từ
✪ Benjamin (tên người)
Benjamin (person name)
- 觉得 本杰明 这种 人
- Ai đó nghĩ mọi người như Benjamin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 本杰明
- 虽然 他 与 迈克尔 · 杰克逊 相距甚远
- Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.
- 我 更 喜欢 菲茨杰拉德 而 不是 海明威
- Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.
- 只有 本杰明 · 富兰克林 说 过
- Chỉ có Benjamin Franklin nói điều đó.
- 觉得 本杰明 这种 人
- Ai đó nghĩ mọi người như Benjamin
- 中国队 将 于 明天 与 日本队 对垒
- ngày mai đội Trung Quốc sẽ đấu với đội Nhật Bản.
- 本 公司 备有 产品 说明书 , 函索 即 寄
- Công ty chúng tôi có sách hướng dẫn về sản phẩm, sẽ gửi kèm nếu có yêu cầu.
- 除非 我们 的 领袖 是 本杰明 · 富兰克林
- Trừ khi người dân của tôi được giải phóng nhờ benjamin Franklin
- 她 被 指定 为 本年度 的 体坛 明星
- Cô ấy đã được chỉ định là ngôi sao thể thao của năm.
- 数据 本身 并 不能 说明 一切
- Số liệu không thể chứng tỏ được tất cả.
- 他 本身 很 聪明
- Bản thân anh ấy rất thông minh.
- 本书 对 《 老子 》 的 哲理 颇 多 发明
- quyển sách này đối với triết lý "Lão Tử" trình bày sáng tạo hơn nhiều.
- 会议 的 内容 基本 明确
- Nội dung cuộc họp về cơ bản đã được làm rõ.
- 你 从 图书馆 借 的 书上 的 戳记 表明 , 这 本书 必须 明天 归还
- Dấu đánh dấu trên quyển sách mà bạn đã mượn từ thư viện cho biết rằng quyển sách này phải được trả vào ngày mai.
- 以人为本 用 简约 明快 的 手法 表现 居室 空
- Hướng đến con người, dùng sự đơn giản và tươi sáng để biểu hiện vẻ đẹp căn phòng trống.
- 他 本来 就 聪明 , 加以 特别 用功 , 所以 进步 很快
- anh ấy vốn thông minh, lại thêm cái chăm chỉ, cho nên tiến bộ rất nhanh.
- 他 对 资本 的 精明 投放 已 使 他 的 生活 发生巨变
- Sự đầu tư thông minh vào vốn của anh ấy đã làm thay đổi đáng kể cuộc sống của anh ấy.
- 本来 以为 很 拿手 的 事情 没 完成 让 小明 很 尴尬
- Xiao Ming cảm thấy xấu hổ vì những việc mà cậu cho rằng mình giỏi lại không được hoàn thành.
- 像 大 明星 杰夫 · 布里奇斯 那样 的 嬉皮
- Một chú hà mã Jeff Bridges.
- 这 本书 是 他 的 杰出 创造
- Cuốn sách này là thành tựu xuất sắc của anh ấy.
- 如 签发 一套 一份 以上 的 正本 , 应 注明 正本 份数
- Nếu một bộ gồm nhiều hơn một bản gốc được phát hành, số lượng bản sao phải được chỉ định
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 本杰明
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 本杰明 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm明›
本›
杰›