Đọc nhanh: 未竟之志 (vị cánh chi chí). Ý nghĩa là: tham vọng chưa thực hiện.
Ý nghĩa của 未竟之志 khi là Thành ngữ
✪ tham vọng chưa thực hiện
unfulfilled ambition
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未竟之志
- 鸿鹄之志
- chí cao
- 耽 美文 是 以 美形 男 之间 的 爱 为 基准 , 也 有如 同志文学 般 写实 的
- Các truyện đam mỹ dựa trên tình yêu giữa những người đàn ông xinh đẹp, và chúng cũng thực tế như các tác phẩm văn học.
- 老板 竟以 女妻 之 其 下属
- Ông chủ lại gả con gái cho thuộc hạ của mình.
- 他 竟夜 未眠
- Anh ấy mất ngủ cả đêm.
- 从 未 看见 中国 人民 象 现在 这样 意气风发 , 斗志昂扬
- Từ trước tới nay chưa bao giờ trông thấy hiện tượng nhân dân Trung Quốc với ý chí chiến đấu hăng hái, sục sôi như thế này.
- 赍志而没 ( 志 未遂 而 死去 )
- chí chưa thành mà đã qua đời; chí chưa toại nguyện mà đã ra đi.
- 他 竟 未 达成 目标
- Anh ấy cuối cùng cũng không đạt được mục tiêu.
- 竟 至 如此 之多
- không ngờ lại nhiều đến thế.
- 说 到 未竟 之 事
- Nói đến việc kinh doanh dở dang.
- 有志者事竟成
- người có chí ắt sẽ thành công.
- 在 我们 忍不住 叹气 并 开始 忍住 呵欠 之前 , 蜜月 是 还 未 度过 的 哪
- Trước khi chúng ta không thể nhịn thở dài và bắt đầu nhịn chặt sự ngáp, thì tuần trăng mật vẫn chưa qua.
- 贞卜 未来 之 事
- Bói toán các sự kiện trong tương lai.
- 我之志 永不 渝
- Ý chí của tôi sẽ không thay đổi.
- 这是 这个 岛上 最大 的 未解 之谜 之一
- Đó là một trong những bí ẩn lớn chưa được giải đáp của Đảo.
- 在 悬而未决 的 状态 之下 过日子 是 凄惨 的 , 是 蜘蛛 的 生活 嘛
- Sống trong tình trạng bất định là đáng thương, chính là cuộc sống của nhện.
- 有 的 祸事 像 她 的 汽车 被盗 之类 以前 从未 发生 过
- Một số sự cố như việc chiếc xe hơi của cô ấy bị đánh cắp chưa bao giờ xảy ra trước đây.
- 此次 奖励 对象 全部 来自 生产 一线 , 奖励 额度 之大 前所未有
- Toàn bộ phần thưởng lần này là từ tiền tuyến sản xuất, và hạn ngạch phần thưởng nhiều chưa từng có.
- 在 拥挤 的 街道 上 光天化日 之下 竟 发生 了 抢劫
- Trong đường phố đông đúc, dưới ánh nắng ban mai đã xảy ra vụ cướp.
- 家里 有 很多 书 、 杂志 之类 的 东西
- Nhà có nhiều sách, tạp chí, v.v.
- 父亲 希望 我 能续 未竟 之绪
- Bố hi vọng tôi có thể kế tục sự nghiệp chưa thành.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 未竟之志
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 未竟之志 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm之›
志›
未›
竟›