Đọc nhanh: 期货合约 (kì hoá hợp ước). Ý nghĩa là: Hợp đồng hàng hoá kỳ hạn, futures contract.
Ý nghĩa của 期货合约 khi là Danh từ
✪ Hợp đồng hàng hoá kỳ hạn, futures contract
期货合约是由交易所设计,经国家监管机构审批上市的标准化的合约。期货合约的持有者可借交收现货或进行对冲交易来履行或解除合约义务。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 期货合约
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 按照 约定 , 他 如期而至
- Theo như hẹn trước, anh ra đúng hẹn mà tới .
- 脱期 交货
- trễ hạn giao hàng; quá hạn giao hàng
- 约期 会谈
- hẹn ngày đàm phán
- 误 了 约期
- nhỡ hẹn; sai hẹn
- 交货 限期 就 在 下周 之内
- Thời hạn giao hàng là trong tuần tới.
- 订货 合同
- hợp đồng đặt hàng
- 我 定期 拜访 合作伙伴
- Tôi thăm đối tác thường xuyên.
- 他们 在 处于 婚姻 的 磨合期
- Họ đang ở giai đoạn thích nghi của hôn nhân.
- 这 房租 合同 限期 已满
- Hợp đồng thuê nhà này đã hết hạn.
- 约期 未满
- kỳ hạn khế ước chưa hết; hợp đồng chưa hết hạn.
- 合约 到期 需要 续约
- Hợp đồng đáo hạn cần gia hạn.
- 眼看 合约 都 快 谈成 了 , 对方 却 节外生枝 地 提出 新 要求
- Thấy hợp đồng đã nhanh chóng đàm phán thành công, đối phương đã vội vàng đưa ra những yêu cầu mới.
- 本 星期 买 胡萝卜 和 洋白菜 最 合算 , 因 货源充足 , 价格低廉
- Trong tuần này, mua cà rốt và bắp cải là rất tiết kiệm, vì nguồn hàng dồi dào và giá cả rẻ.
- 大约 这个 价格 合适
- Có lẽ mức giá này hợp lý.
- 交货 刻期 不可 延误
- Thời gian giao hàng không được chậm trễ.
- 我们 约个 时间 吧 ! 哪 天 合适 ?
- Chúng ta thu xếp thời gian đi! Ngày nào thì phù hợp?
- 合同条款 约束 双方
- Điều khoản hợp đồng ràng buộc hai bên.
- 她 很 期待 这次 约会
- Cô ấy rất mong chờ cuộc hẹn này.
- 该 行为 构成 了 合同 违约
- Hành vi này gây ra vi phạm hợp đồng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 期货合约
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 期货合约 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm合›
期›
约›
货›