Đọc nhanh: 智能合约 (trí năng hợp ước). Ý nghĩa là: Hợp đồng thông minh; đây là một trong những "xương sống" của công nghệ Blockchain. Nó là dạng hợp đồng có thể tự thực thi điều khoản. Do tính phân tán và phi tập trung nên nó rất khó để tạm dừng; gia hạn; mở rộng các thỏa thuận đã được ký kết trước đó.
Ý nghĩa của 智能合约 khi là Danh từ
✪ Hợp đồng thông minh; đây là một trong những "xương sống" của công nghệ Blockchain. Nó là dạng hợp đồng có thể tự thực thi điều khoản. Do tính phân tán và phi tập trung nên nó rất khó để tạm dừng; gia hạn; mở rộng các thỏa thuận đã được ký kết trước đó
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 智能合约
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 希望 我们 能 长久 合作
- Hy vọng chúng ta có thể hợp tác lâu dài.
- 培养 智能
- bồi dưỡng năng lực và trí tuệ.
- 这个 系统 能 整合 数据
- Hệ thống này có thể hợp nhất dữ liệu.
- 周日 我要 按时 赴约 , 不能 陪 你 了
- Chủ nhật tôi phải đi đến cuộc họp đúng giờ, không thể đi cùng bạn được.
- 碳水化合物 给 我们 的 身体 提供 热量 和 能量
- Carbohydrates provide our bodies with heat and energy.
- 树身 粗壮 , 五 人才 能 合围
- thân cây to quá, 5 người mới ôm xuể.
- 你 得 先 打个 谱儿 , 才能 跟 人家 商 订合同
- anh phải vạch kế hoạch trước, mới có thể thương lượng hợp đồng với người ta.
- 项目 组合 管理 规程 的 能力 和 技能 是 什么 ?
- Năng lực và kỹ năng của ngành quản lý danh mục đầu tư dự án là gì?
- 合能 增强 节奏
- Hợp có thể tăng cường nhịp điệu.
- 你 的 深度 思考 能力 , 正在 被 低智 绑架
- Khả năng tư duy sâu sắc của bạn đang bị ràng buộc bởi sự sa sút trí tuệ
- 群众 智慧 无穷无尽 , 个人 的 才能 只不过 是 沧海一粟
- trí tuệ của nhân dân là vô cùng vô tận, tài năng của cá nhân chẳng qua chỉ là muối bỏ bể.
- 《 纽约时报 》 的 美食 评论家 可能 会 和
- Nhà phê bình ẩm thực của tờ New York Times có thể ở cùng phòng
- 合约 到期 需要 续约
- Hợp đồng đáo hạn cần gia hạn.
- 赴约 不能 过时 , 以免 误事
- Đi hẹn không thể trễ giờ tránh làm lỡ việc.
- 我们 需要 节约能源
- Chúng ta cần tiết kiệm năng lượng.
- 真 希望 这个 叫 约伯 的 家伙 能交 好运
- Tôi thực sự hy vọng rằng mọi thứ sẽ thay đổi đối với anh chàng Job này.
- 我学 的 是 人工智能 , 是 一门 科学
- Tôi nghiên cứu về trí tuệ nhân tạo, là một ngành khoa học.
- 提供 装箱单 不能 是 联合 格式 的 装箱单
- Danh sách đóng gói được cung cấp không thể là danh sách đóng gói định dạng chung.
- 产品质量 不合标准 就 不能 过关
- chất lượng sản phẩm không hợp tiêu chuẩn sẽ không qua được (khâu kiểm tra chất lượng).
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 智能合约
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 智能合约 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm合›
智›
约›
能›