Đọc nhanh: 木字旁 (mộc tự bàng). Ý nghĩa là: Tên gọi thiên bàng "木 "..
Ý nghĩa của 木字旁 khi là Danh từ
✪ Tên gọi thiên bàng "木 ".
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木字旁
- 阿拉伯 字码儿
- chữ số Ả Rập
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 尔 叫 什么 名字 ?
- Bạn tên là gì?
- 这是 西里尔 字母
- Đó là một chữ cái Kirin.
- 藤蔓 攀附 树木
- dây leo bám vào thân cây bò để lên cao.
- 哥哥 胳膊 拽 着 写 不好 字
- Anh trai bị sái tay không thể viết chữ đẹp.
- 这根 木料 太细 , 掉换 一根 粗 的
- miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.
- 人 字 的 笔画 是 一撇 一捺
- Nét bút của chữ "人" là một nét Phẩy và một nét Mác.
- 木料
- vật liệu gỗ
- 木匣
- tráp gỗ; hộp gỗ
- 这个 字 有 言字旁 吗 ?
- Từ này có bộ ngôn không?
- 言字旁 的 字 很多 意思
- Chữ có bộ ngôn có rất nhiều nghĩa.
- 他 在 木头 上 刻字
- Anh ấy khắc chữ trên gỗ.
- 亠是 汉字 偏旁
- Bộ đầu là Thiên Bàng.
- 街道 两旁 种满 了 树木
- Hai bên đường phố trồng đầy cây cối.
- 你 知道 这个 字 的 偏旁部首 吗 ?
- Bạn có biết bộ thủ của từ này không?
- 在 公路 两旁 的 隙地 种植 树木
- đất trống hai bên đường đều trồng cây.
- 他 的 字画 被 拍卖 了
- Tranh chữ của anh ấy đã được bán đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 木字旁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 木字旁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm字›
旁›
木›