刑期未满 xíngqí wèi mǎn

Từ hán việt: 【hình kì vị mãn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "刑期未满" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hình kì vị mãn). Ý nghĩa là: mang án.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 刑期未满 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Câu thường
Ví dụ

Ý nghĩa của 刑期未满 khi là Câu thường

mang án

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刑期未满

  • - 战斗 zhàndòu zhèng 未有 wèiyǒu 穷期 qióngqī

    - trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.

  • - 归期 guīqī 未定 wèidìng

    - chưa định ngày về

  • - 任期 rènqī jiāng mǎn

    - sắp hết nhiệm kỳ.

  • - 限期 xiànqī 已满 yǐmǎn

    - thời hạn đã hết

  • - 版权 bǎnquán zài 作者 zuòzhě 去世 qùshì 七十年 qīshínián hòu 期满 qīmǎn 无效 wúxiào

    - Bản quyền không còn hiệu lực sau 70 năm kể từ khi tác giả qua đời.

  • - 版权 bǎnquán zài 作者 zuòzhě 去世 qùshì 七十年 qīshínián hòu 期满 qīmǎn 无效 wúxiào

    - Bản quyền không còn hiệu lực sau 70 năm kể từ khi tác giả qua đời.

  • - 版权 bǎnquán zài 作者 zuòzhě 去世 qùshì 七十年 qīshínián hòu 期满 qīmǎn 无效 wúxiào

    - Bản quyền không còn hiệu lực sau 70 năm kể từ khi tác giả qua đời.

  • - 版权 bǎnquán zài 作者 zuòzhě 去世 qùshì 七十年 qīshínián hòu 期满 qīmǎn 无效 wúxiào

    - Bản quyền không còn hiệu lực sau 70 năm kể từ khi tác giả qua đời.

  • - zhù de 未婚妻 wèihūnqī 白头到老 báitóudàolǎo 幸福美满 xìngfúměimǎn

    - chúc bạn cùng vị hôn thê có thể đầu bạc răng long, hạnh phúc

  • - 逾期 yúqī 未归 wèiguī

    - quá hạn vẫn chưa trở về

  • - zhè 房租 fángzū 合同 hétóng 限期 xiànqī 已满 yǐmǎn

    - Hợp đồng thuê nhà này đã hết hạn.

  • - 约期 yuēqī 未满 wèimǎn

    - kỳ hạn khế ước chưa hết; hợp đồng chưa hết hạn.

  • - 修业期满 xiūyèqīmǎn

    - thời gian tu nghiệp đã hết

  • - 成绩 chéngjì 未及 wèijí 预期 yùqī 目标 mùbiāo

    - Kết quả học tập chưa đạt đến mục tiêu dự kiến.

  • - 通过 tōngguò 哥哥 gēge 撮合 cuōhé 刑警 xíngjǐng 再婚 zàihūn 经常 jīngcháng 欲求 yùqiú 不满 bùmǎn

    - Qua sự giới thiệu của anh cả mà tái hôn với cảnh sát hình sự, thường không hài lòng.

  • - yīn 未能 wèinéng 获得 huòdé 奖金 jiǎngjīn ér 深感 shēngǎn 不满 bùmǎn

    - Cô ấy rất không hài lòng vì không thể nhận được tiền thưởng.

  • - 庄稼 zhuāngjia yào dēng 期待 qīdài 满仓 mǎncāng

    - Cây trồng sắp chín, mong chờ đầy kho.

  • - 朋友 péngyou 已期 yǐqī nián wèi 联系 liánxì

    - Đã tròn một năm không liên lạc với bạn bè.

  • - 十天 shítiān de 限期 xiànqī 已满 yǐmǎn

    - Đã quá kỳ hạn 10 ngày.

  • - duì 未来 wèilái 充满 chōngmǎn 期待 qīdài

    - Tôi tràn đầy mong đợi về tương lai.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 刑期未满

Hình ảnh minh họa cho từ 刑期未满

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 刑期未满 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Xíng
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一一ノ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MTLN (一廿中弓)
    • Bảng mã:U+5211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Qī , Qí
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỳ
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCB (廿金月)
    • Bảng mã:U+671F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Mùi , Vị
    • Nét bút:一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JD (十木)
    • Bảng mã:U+672A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Mǎn , Mèn
    • Âm hán việt: Mãn
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETMB (水廿一月)
    • Bảng mã:U+6EE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao