Đọc nhanh: 望安乡 (vọng an hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Wangan ở quận Penghu 澎湖縣 | 澎湖县 (Quần đảo Pescadores), Đài Loan.
✪ Thị trấn Wangan ở quận Penghu 澎湖縣 | 澎湖县 (Quần đảo Pescadores), Đài Loan
Wangan township in Penghu county 澎湖縣|澎湖县 [Péng hú xiàn] (Pescadores Islands), Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 望安乡
- 安静 的 阿婆 晒太阳
- Bà cụ yên tĩnh đang tắm nắng.
- 这 特别 平安 的 平安夜
- Đêm im lặng đặc biệt này.
- 她 希望 见 查尔斯
- Cô ấy hy vọng được gặp Charles.
- 你 认识 朱利安 · 鲍威尔 吗
- Bạn biết Julian Powell?
- 我们 渴望 和平 与 安定
- Chúng tôi mong mỏi hòa bình và ổn định.
- 他 决定 在 故乡 安家落户
- Anh ấy quyết định định cư ở quê hương.
- 我们 希望 国家 能够 长治久安
- Chúng tôi hy vọng đất nước có thể hòa bình và ổn định lâu dài.
- 我们 希望 大家 平安
- Chúng tôi hy vọng mọi người bình an.
- 他 希望 全家 平安 泰顺
- Anh ấy mong muốn cả nhà bình an.
- 他 希望 在 农村 安家落户
- anh ấy hy vọng sẽ định cư ở nông thôn
- 听说 老人家 身体 欠安 , 故而 特 来 看望
- nghe nói cụ ấy không được khoẻ, cho nên đến thăm.
- 我 希望 在 40 岁 时能 安居乐业
- Tôi hy vọng có thể an cư lạc nghiệp ở tuổi 40.
- 巴望 儿子 早日 平安 回来
- mong con sớm được bình an trở về
- 希望 你们 的 生活 平安
- Hy vọng cuộc sống của các bạn bình yên.
- 他们 在 乡下 安枕 享福
- Họ sống yên ổn ở nông thôn.
- 他 安土重迁 , 坚持 留在 故乡
- Anh ấy không muốn rời quê, kiên quyết ở lại quê hương.
- 她 还乡 探望 亲人
- Cô ấy trở về quê thăm người thân.
- 难道 这 就是 所谓 的 成长 和 成熟 吗 ? 摒弃 希望 安于 现实 !
- Chẳng lẽ đây gọi là sự trưởng thành sao? Hãy từ bỏ hy vọng và chấp nhận thực tế!
- 她 祇 希望 他 平安 归来
- Cô ấy chỉ mong anh ấy bình an trở về.
- 我 深切 地 思念 我 的 家乡
- Tôi da diết nhớ quê hương của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 望安乡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 望安乡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乡›
安›
望›