Đọc nhanh: 服务质量 (phục vụ chất lượng). Ý nghĩa là: QOS, Chất lượng dịch vụ.
Ý nghĩa của 服务质量 khi là Từ điển
✪ QOS
✪ Chất lượng dịch vụ
Quality of Service
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 服务质量
- 培育 人才 , 服务 社会
- Đào tạo nhân tài, phục vụ xã hội.
- 外商 到 安溪 投资 创办 企业 , 实行 一条龙 服务
- Doanh nhân nước ngoài đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Anxi, và thực hiện dịch vụ trọn gói.
- 要 保质保量 地 按时 交 活儿 , 不能 打折扣
- cần phải đảm bảo chất lượng và giao hàng đúng hạn, không thể sai hẹn.
- 暗物质 和 暗 能量 的 比重
- Vật chất tối và năng lượng tối
- 服装 淡季 销量 不佳
- Doanh số bán quần áo thấp vào mùa ế ẩm.
- 廉价 的 衣服 质量 不好
- Quần áo giá rẻ chất lượng không tốt.
- 这件 衣服 质量 不错
- Cái áo này chất lượng không tồi.
- 采取 意见 以 优化 服务质量
- Lấy ý kiến nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ.
- 这件 衣服 的 质量 差点
- Chất lượng của bộ quần áo này không được tốt lắm.
- 质量第一 , 服务 至上
- Chất lượng làm đầu, phục vụ trên hết.
- 公司 努力 提升 服务质量
- Công ty cố gắng nâng cao chất lượng dịch vụ.
- 这种 服务质量 优佳
- Chất lượng dịch vụ này rất tốt.
- 服务质量 有待 提高
- Chất lượng dịch vụ cần được nâng cao.
- 我们 要 提高 服务质量
- Chúng ta cần nâng cao chất lượng dịch vụ.
- 服务质量 改善 得 越来越 好
- Chất lượng dịch vụ cải thiện ngày càng tốt hơn.
- 这家 公司 的 服务质量 优异
- Chất lượng dịch vụ của công ty này rất xuất sắc.
- 公司 提供 优质 的 客户服务
- Công ty cung cấp dịch vụ khách hàng chất lượng cao.
- 这件 衣服 质量 真次
- Chất lượng bộ quần áo thật tệ.
- 这件 衣服 的 质量 很差
- Chất lượng của bộ đồ này rất kém.
- 我们 提供 优质服务
- Chúng tôi cung cấp dịch vụ chất lượng cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 服务质量
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 服务质量 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm务›
服›
质›
量›