服务质量 fúwù zhìliàng

Từ hán việt: 【phục vụ chất lượng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "服务质量" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phục vụ chất lượng). Ý nghĩa là: QOS, Chất lượng dịch vụ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 服务质量 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 服务质量 khi là Từ điển

QOS

Chất lượng dịch vụ

Quality of Service

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 服务质量

  • - 培育 péiyù 人才 réncái 服务 fúwù 社会 shèhuì

    - Đào tạo nhân tài, phục vụ xã hội.

  • - 外商 wàishāng dào 安溪 ānxī 投资 tóuzī 创办 chuàngbàn 企业 qǐyè 实行 shíxíng 一条龙 yītiáolóng 服务 fúwù

    - Doanh nhân nước ngoài đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Anxi, và thực hiện dịch vụ trọn gói.

  • - yào 保质保量 bǎozhìbǎoliàng 按时 ànshí jiāo 活儿 huóer 不能 bùnéng 打折扣 dǎzhékòu

    - cần phải đảm bảo chất lượng và giao hàng đúng hạn, không thể sai hẹn.

  • - 暗物质 ànwùzhì àn 能量 néngliàng de 比重 bǐzhòng

    - Vật chất tối và năng lượng tối

  • - 服装 fúzhuāng 淡季 dànjì 销量 xiāoliàng 不佳 bùjiā

    - Doanh số bán quần áo thấp vào mùa ế ẩm.

  • - 廉价 liánjià de 衣服 yīfú 质量 zhìliàng 不好 bùhǎo

    - Quần áo giá rẻ chất lượng không tốt.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 质量 zhìliàng 不错 bùcuò

    - Cái áo này chất lượng không tồi.

  • - 采取 cǎiqǔ 意见 yìjiàn 优化 yōuhuà 服务质量 fúwùzhìliàng

    - Lấy ý kiến nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú de 质量 zhìliàng 差点 chàdiǎn

    - Chất lượng của bộ quần áo này không được tốt lắm.

  • - 质量第一 zhìliàngdìyī 服务 fúwù 至上 zhìshàng

    - Chất lượng làm đầu, phục vụ trên hết.

  • - 公司 gōngsī 努力 nǔlì 提升 tíshēng 服务质量 fúwùzhìliàng

    - Công ty cố gắng nâng cao chất lượng dịch vụ.

  • - 这种 zhèzhǒng 服务质量 fúwùzhìliàng 优佳 yōujiā

    - Chất lượng dịch vụ này rất tốt.

  • - 服务质量 fúwùzhìliàng 有待 yǒudài 提高 tígāo

    - Chất lượng dịch vụ cần được nâng cao.

  • - 我们 wǒmen yào 提高 tígāo 服务质量 fúwùzhìliàng

    - Chúng ta cần nâng cao chất lượng dịch vụ.

  • - 服务质量 fúwùzhìliàng 改善 gǎishàn 越来越 yuèláiyuè hǎo

    - Chất lượng dịch vụ cải thiện ngày càng tốt hơn.

  • - 这家 zhèjiā 公司 gōngsī de 服务质量 fúwùzhìliàng 优异 yōuyì

    - Chất lượng dịch vụ của công ty này rất xuất sắc.

  • - 公司 gōngsī 提供 tígōng 优质 yōuzhì de 客户服务 kèhùfúwù

    - Công ty cung cấp dịch vụ khách hàng chất lượng cao.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 质量 zhìliàng 真次 zhēncì

    - Chất lượng bộ quần áo thật tệ.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú de 质量 zhìliàng 很差 hěnchà

    - Chất lượng của bộ đồ này rất kém.

  • - 我们 wǒmen 提供 tígōng 优质服务 yōuzhìfúwù

    - Chúng tôi cung cấp dịch vụ chất lượng cao.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 服务质量

Hình ảnh minh họa cho từ 服务质量

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 服务质量 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét), tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Vụ
    • Nét bút:ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEKS (竹水大尸)
    • Bảng mã:U+52A1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+4 nét), bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Chất
    • Nét bút:ノノ一丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJBO (竹十月人)
    • Bảng mã:U+8D28
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Lý 里 (+5 nét)
    • Pinyin: Liáng , Liàng
    • Âm hán việt: Lương , Lường , Lượng
    • Nét bút:丨フ一一一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AMWG (日一田土)
    • Bảng mã:U+91CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao