Đọc nhanh: 朝不虑夕 (triều bất lự tịch). Ý nghĩa là: lúc rạng sáng chưa chắc kéo dài đến chiều tối (thành ngữ); trạng thái bấp bênh, cuộc khủng hoảng sắp xảy ra, sống từ tay sang miệng.
Ý nghĩa của 朝不虑夕 khi là Thành ngữ
✪ lúc rạng sáng chưa chắc kéo dài đến chiều tối (thành ngữ); trạng thái bấp bênh
at dawn, not sure of lasting to evening (idiom); precarious state
✪ cuộc khủng hoảng sắp xảy ra
imminent crisis
✪ sống từ tay sang miệng
living from hand to mouth
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朝不虑夕
- 我 不 可能 回 了 宾夕法尼亚州
- Không đời nào tôi quay lại Pennsylvania
- 暂且 不要 考虑 你 从 直觉 上 憎恶 他 这 一 因素
- Tạm thời hãy bỏ qua yếu tố mà bạn ghét anh ta dựa trên trực giác.
- 不揣冒昧 ( 不 考虑 自己 的 莽撞 , 言语 、 行动 是否 相宜 )
- đánh bạo; mạo muội
- 睡眠不足 可能 导致 焦虑
- Thiếu ngủ có thể dẫn đến lo âu.
- 人命危浅 , 朝不保夕
- mạng người thoi thóp; như chỉ mành treo chuông.
- 你 不要 为 小事 过虑
- Bạn đừng quá lo lắng về chuyện nhỏ nhặt.
- 朝令夕改
- Sáng nắng chiều mưa.
- 考虑不周
- suy xét không đến nơi
- 自私 地 考虑 自己 是 不 对 的
- Chỉ nghĩ đến bản thân một cách ích kỷ là không đúng.
- 他 保不住 正在 考虑 辞职
- Anh ấy có thể đang suy nghĩ về việc từ chức.
- 又 不是 北朝鲜
- Chúng tôi không nói về Triều Tiên.
- 她 的 考虑 不无道理
- Những cân nhắc của cô không phải là không có lý.
- 朝夕相处
- luôn luôn ở bên nhau.
- 一朝一夕
- Một sớm một chiều.
- 朝夕 与 共
- luôn luôn cùng nhau; luôn luôn ở bên nhau.
- 他们 俩 朝夕相处
- Hai bọn họ sớm chiều bên nhau.
- 这些 问题 不是 一朝一夕 能够 解决 的
- Những vấn đề này không phải một sớm một chiều có thể giải quyết được.
- 学问 不可 一朝一夕 获得 的
- Học vấn không thể đạt được trong một sớm một chiều.
- 这 不是 一朝一夕 能 达到 的
- Đây không phải ngày một ngày hai mà có thể đạt được.
- 他 就是 这样 一个 人 喜怒无常 朝令夕改 说话 不算数
- Anh ấy là một người như vậy, tính tình thất thường, thay đổi từng ngày, nói lời không giữ lấy lời
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 朝不虑夕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 朝不虑夕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
夕›
朝›
虑›