Đọc nhanh: 朋驰 (bằng trì). Ý nghĩa là: giống như 奔馳 | 奔驰.
Ý nghĩa của 朋驰 khi là Danh từ
✪ giống như 奔馳 | 奔驰
same as 奔馳|奔驰 [Bēn chí]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朋驰
- 茱莉亚 有个 朋友
- Julia có một người bạn.
- 他 对 朋友 的 新车 眼馋
- 他对朋友的新车眼馋。
- 哥哥 跟 我 的 朋友 恋爱 了
- Anh trai tôi đang yêu bạn tôi.
- 我 的 朋友 姓曼
- Bạn của tôi họ Mạn.
- 我 的 朋友 姓妹
- Bạn của tôi họ Muội.
- 驰誉 艺林
- sự nổi tiếng của giới văn nghệ sĩ.
- 驰骋疆场
- vũng vẫy nơi chiến trường.
- 我 朋友 住 在 新疆
- Bạn tôi sống ở Tân Cương.
- 我们 悼念 那 已逝 的 朋友
- Chúng tôi tưởng niệm người bạn đã qua đời.
- 朋友 心地 敦诚善
- Bạn bè có tấm lòng chân thành tốt bụng.
- 这个 可怜虫 没有 朋友
- Người đáng thương này không có bạn bè.
- 他 在 办 酒席 邀请 亲戚朋友
- Anh ấy đang mở tiệc mời họ hàng và bạn bè.
- 朋友 的 建议 启迪 了 我
- Lời khuyên của bạn bè đã gợi mở cho tôi.
- 他 诚心 谏劝 朋友
- Anh ấy chân thành khuyên can bạn bè.
- 她 诚恳 地 劝告 朋友
- Cô ấy chân thành khuyên nhủ bạn bè.
- 他 耐心 地 劝 朋友 不要 放弃
- Anh ấy kiên nhẫn khuyên bạn đừng bỏ cuộc.
- 在 朋友 的 劝说 下 , 她 放弃 了
- Dưới sự khuyên nhủ của bạn bè, anh ấy từ bỏ rồi.
- 一堆 道理 劝 朋友 醒悟 自己 却 执迷不悟
- Có cả đống chân lý thuyết phục bạn bè tỉnh ngộ mà họ không hiểu.
- 我 被 朋友 埋怨 没有 帮忙
- Tôi bị bạn trách móc vì không giúp đỡ.
- 随 先生 是 我 的 朋友
- Ông Tùy là bạn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 朋驰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 朋驰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm朋›
驰›