Đọc nhanh: 有轨电车运输 (hữu quỹ điện xa vận thâu). Ý nghĩa là: Vận tải bằng xe điện.
Ý nghĩa của 有轨电车运输 khi là Danh từ
✪ Vận tải bằng xe điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有轨电车运输
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 运动 对 健康 有益
- thể thao có lợi cho sức khoẻ.
- 运动 有助于 健康
- Vận động giúp ích cho sức khỏe.
- 天 车 运行 很 平稳
- Cần cẩu vận hành rất êm ái.
- 直线 运输
- vận tải trực tiếp.
- 车间 有人 病 了 , 他 就 去 顶班
- trong phân xưởng có người bệnh, anh ấy đi nhận ca hộ rồi.
- 电视屏幕 有点 暗
- Màn hình tivi hơi mờ.
- 有 多少 国家 参加 了 上届 奥运会 ?
- Có bao nhiêu quốc gia tham gia Thế vận hội Olympic vừa qua?
- 一曝十寒 的 运动 不会 有 多 大 好处
- Tập thể dục buổi đực buổi cái thì sẽ chả có tác dụng gì.
- 到 礼拜二 前 都 不会 有 好运
- Chúng ta đã gặp may cho đến thứ Ba.
- 加 百列 和 运钞车 抢劫 完全 没有 关系
- Gabriel không liên quan gì đến vụ trộm xe bọc thép.
- 伦敦 运输 公司 在 交通 高峰 时 间 增开 加班 列车
- Công ty vận chuyển Londontăng cường hoạt động tàu làm việc ngoài giờ trong thời gian cao điểm giao thông.
- 在 市中心 和 飞机场 之间 有 往返 的 穿梭 运行 班车
- Có xe buýt đưa đón hoạt động theo lịch trình giữa trung tâm thành phố và sân bay.
- 运费 中 不 包括 火车站 至 轮船 码头 之间 的 运输 费用
- Phí vận chuyển không bao gồm chi phí vận chuyển từ ga đến bến tàu.
- 货运 列车 上 没有 旅客 车厢
- Không có toa khách trên tàu chở hàng.
- 铰接式 无轨电车
- xe điện bánh hơi nối bằng móc xích.
- 有 一棵树 横 在 铁轨 上 造成 机车 出轨
- Có một cây đang nằm ngang trên đường ray, gây ra sự trật bánh của xe lửa.
- 无轨电车
- xe điện không ray.
- 瓜果 在 运输 途中 总要 有 亏蚀
- dưa trên đường vận chuyển, lúc nào cũng bị hao tổn.
- 无轨电车 的 电能 是 通过 架空线 供给 的
- Năng lượng điện của xe điện không đường ray được cung cấp qua dây điện treo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有轨电车运输
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有轨电车运输 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm有›
电›
车›
轨›
输›
运›