Đọc nhanh: 省电视台 (tỉnh điện thị thai). Ý nghĩa là: Đài truyền hình tỉnh.
Ý nghĩa của 省电视台 khi là Danh từ
✪ Đài truyền hình tỉnh
《省电视台》是连载于新小说吧的一部都市小说,作者是风儿也可。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 省电视台
- 他会 修理 这台 电视
- Anh ấy biết sửa chiếc tivi này.
- 电视台 台长
- Giám đốc đài truyền hình.
- 这台 电视 废 了
- Cái ti vi này hỏng rồi.
- 许多 酒吧 会 放置 一台 大 荧幕 的 电视机 用 他们 招揽 顾客
- Nhiều quán bar đặt một TV màn hình lớn và sử dụng chúng để thu hút khách hàng.
- 她 在 电视台 工作
- Cô làm việc trong một đài truyền hình.
- 哪个 电视台 播中 泰拳 王争 灞 赛 ?
- Đài truyền hình nào phát sóng Giải vô địch Muay Thái?
- 电视台 在 招聘 实习 记者
- Đài Truyền hình đang tuyển dụng phóng viên thực tập.
- 在 中央电视台 有 新闻
- Có tin tức trên CCTV.
- 这部 电视剧 由 两家 电视台 联手 摄制
- bộ phim này do hai đài truyền hình cùng hợp tác sản xuất.
- 电视台 的 采编 人员
- biên tập viên đài truyền hình
- 我 遥控 着 这台 电视
- Tôi đang điều khiển từ xa chiếc tivi này.
- 电视台 每天 都 会 广播 电影
- Đài truyền hình mỗi ngày đều phát sóng phim.
- 电视 、 广播 或 演出 节目 为 舞台 、 银幕 、 电视 或 电台 制作 的 作品
- Các tác phẩm được sản xuất cho sân khấu, màn ảnh, truyền hình hoặc đài phát thanh.
- 电视台 播放 比赛 实况
- Đài truyền hình truyền hình trực tiếp trận đấu
- 电视台 答应 让 她 表演
- Đài truyền hình đồng ý cho cô ấy biểu diễn.
- 这台 二手 电视 很 便宜
- Chiếc tivi cũ này rất rẻ.
- 我家 有 一台 新 电视机
- Nhà tôi có một chiếc TV mới.
- 这个 电视台 非常 受欢迎
- Đài truyền hình này rất được yêu thích.
- 张伟 做客 电视台 体育部
- Trương Vĩ làm khách mời tại bộ phận thể thao của đài truyền hình.
- 电视台 今晚 将 播放 新剧
- Tối nay đài sẽ phát sóng phim mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 省电视台
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 省电视台 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm台›
电›
省›
视›