Đọc nhanh: 有机化合物 (hữu cơ hoá hợp vật). Ý nghĩa là: hợp chất hữu cơ; vật hữu cơ.
Ý nghĩa của 有机化合物 khi là Danh từ
✪ hợp chất hữu cơ; vật hữu cơ
指含有碳元素的化合物有机物中除碳元素以外,通常还含有氢、氧、氮、硫、磷卤素等简称有机物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有机化合物
- 芳香族化合物
- hợp chất thơm
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
- 文化差异 有时 会 阻碍 国际 合作
- Sự khác biệt văn hóa đôi khi có thể cản trở hợp tác quốc tế.
- 壬基 化合物 有 危害
- Hợp chất nonylphenol có hại.
- 壬基 化合物 要 检测
- Hợp chất gốc nonylphenol cần được kiểm tra.
- 基质 , 脉 石嵌 有 化石 或 水晶 的 固体 物质
- Chất rắn trong ma trận, các mảnh đá chứa hóa thạch hoặc tinh thể.
- 热解 化 用 , 高温 分解 由于 热量 而 导致 的 化合物 的 分解 或 转化
- Phân giải nhiệt, phân giải cao nhiệt là quá trình phân giải hoặc chuyển đổi hợp chất do nhiệt lượng gây ra.
- 碳水化合物 给 我们 的 身体 提供 热量 和 能量
- Carbohydrates provide our bodies with heat and energy.
- 有机化学
- hoá học hữu cơ
- 咯 是 一种 有机 化合物
- Pyrrole là một loại hợp chất hữu cơ.
- 化学成分 复合 生成 新 化合物
- Các thành phần hóa học hợp lại tạo thành hợp chất mới.
- 磷肥 含有 磷化合物 的 一种 化肥
- Phân lân chứa một loại phân bón có chứa hợp chất lân.
- 空气 是 气体 的 混合物 , 不是 化合物
- Không khí là một hỗn hợp khí, không phải là hợp chất.
- 搅动 混合物 而 使 粉末 溶化
- Khuấy động hỗn hợp để làm cho bột tan chảy.
- 钠盐 是 常见 的 化合物
- Muối natri là hợp chất thường gặp.
- 有机合成
- hợp chất hữu cơ.
- 舞台 妆 上 还有 矿物油 和 二氧化钛
- Dầu khoáng và titanium dioxide từ lớp trang điểm.
- 染发剂 里 有 过氧化物
- Thuốc nhuộm tóc có peroxide.
- 有机 化合物
- hợp chất hữu cơ.
- 朊 是 重要 有机 化合物
- Prôtêin là hợp chất hữu cơ quan trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有机化合物
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有机化合物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
合›
有›
机›
物›