Đọc nhanh: 有期徒刑 (hữu kì đồ hình). Ý nghĩa là: tù có thời hạn.
Ý nghĩa của 有期徒刑 khi là Danh từ
✪ tù có thời hạn
有期限的徒刑,在刑期内剥夺犯人的自由
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有期徒刑
- 战斗 正 未有 穷期
- trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.
- 这里 有 很多 伊斯兰教 徒
- Có rất nhiều tín đồ Hồi giáo ở đây.
- 长期 在 一起 同甘共苦 共患难 , 才能 有 莫逆之交
- Chỉ khi ở bên nhau đồng cam cộng khổ, chúng ta mới có thể có được những người bạn bè thân thiết .
- 溺爱 子女 , 非徒 无益 , 而且 有害
- quá yêu chiều con cái, chẳng những không có ích, mà còn có hại.
- 每个 人 都 会 有 低谷 期
- Ai cũng sẽ trải qua giai đoạn khó khăn.
- 植物 也 有 休眠期
- Thực vật cũng có thời kỳ ngủ đông.
- 如果 那么 办 , 徒然 有利于 对手
- nếu như làm như vậy, chỉ có lợi cho đối thủ.
- 总之 , 唯有 当 严刑峻罚 加之 于 违法 之徒时 , 才能 维持 社会安定
- Tóm lại, chỉ có khi áp dụng hình phạt nghiêm khắc đối với những kẻ vi phạm pháp luật, chúng ta mới có thể duy trì sự ổn định của xã hội.
- 周期表 有 七个 周期
- Bảng tuần hoàn có bảy chu kỳ.
- 长期 熬夜 会 有 不良 效果
- Thức khuya liên tục sẽ gây hại cho sức khỏe.
- 天长地久 有时 尽 , 此恨绵绵 无 绝期 。 ( 长恨歌 )
- Thiên trường địa cửu hữu thì tận, thử hận miên miên vô tuyệt kỳ. Trời đất dài lâu tan có lúc, hận này dằng vặc mãi không thôi.
- 科处 徒刑
- hình phạt giam cầm.
- 我 星期一 有课
- Tôi có lớp vào thứ Hai.
- 细胞分裂 有 固定 的 周期
- Phân chia tế bào có chu kỳ cố định.
- 在 霜降 期间 吃 板栗 有益 身体健康
- Ăn hạt dẻ trong thời tiết sương giá rất tốt cho sức khỏe của bạn.
- 这本 期刊 很 有名
- Tập san này rất nổi tiếng.
- 图书馆 里 有 很多 期刊
- Thư viện có rất nhiều tạp chí.
- 这期 的 周刊 上 有 一篇 有趣 的 文章
- Trong số này của tuần san có một bài viết thú vị.
- 这项 研究 有 十个 周期
- Nghiên cứu này có mười chu kỳ.
- 判决 无期徒刑
- kết án tù chung thân
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有期徒刑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有期徒刑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刑›
徒›
有›
期›