Đọc nhanh: 有效税率 (hữu hiệu thuế suất). Ý nghĩa là: Effective tax rate (Thuế suất hiệu quả).
Ý nghĩa của 有效税率 khi là Danh từ
✪ Effective tax rate (Thuế suất hiệu quả)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有效税率
- 压缩机 效率 很 高
- Máy nén có hiệu suất rất cao.
- 长期 熬夜 会 有 不良 效果
- Thức khuya liên tục sẽ gây hại cho sức khỏe.
- 我们 要 有效 地 利用 时间
- Chúng ta cần sử dụng thời gian một cách hiệu quả.
- 月票 当月 有效
- vé tháng chỉ có giá trị trong tháng đó.
- 有 其他人 在场 这项 特免 权 就 失效
- Sự hiện diện của một bên thứ ba sẽ không phát huy đặc quyền.
- 学霸 的 学习 方法 很 有效
- Phương pháp học tập của học sinh giỏi rất hiệu quả.
- 苍术 具有 多种 功效
- Thương truật có nhiều công hiệu.
- 新 政策 有效 地 促进 了 社会 进步
- Chính sách mới đã thúc đẩy sự tiến bộ xã hội một cách hiệu quả.
- 我们 要 千方百计 地 提高效率
- Chúng ta cần cải thiện hiệu quả bằng mọi cách.
- 积分 电动机 的 效率 很 高
- Hiệu suất của động cơ tích phân rất cao.
- 本合同 两种 文本 同等 有效
- Hai bản hợp đồng này đều có giá trị như nhau.
- 出口税 对 贸易 有 影响
- Thuế xuất khẩu có ảnh hưởng đến thương mại.
- 断行 有效 办法
- kiên quyết thi hành biện pháp có hiệu quả.
- 这种 办法 并 不 有效
- Phương pháp này không hiệu quả.
- 她 没有 有效 的 办法
- Cô ấy không có cách nào hiệu quả.
- 他 办事 很 有效率
- Anh ấy giải quyết công việc rất hiệu quả.
- 这样 做会 更 有效率
- Làm như vậy có hiệu quả hơn.
- 为了 提高 生产 效率 , 工厂 必须 有步骤 地 实行 自动化 生产流程
- Để nâng cao hiệu suất sản xuất, nhà máy cần phải thực hiện quy trình sản xuất tự động theo từng bước.
- 同样 的 劳动力 , 操作方法 不同 , 生产 效率 就 会 有 很大 的 差异
- Sức lao động như nhau, nhưng phương pháp thao tác không giống nhau thì năng suất lao động sẽ khác nhau rõ rệt.
- 早睡 有助于 提高效率
- Ngủ sớm giúp tăng hiệu quả làm việc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有效税率
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有效税率 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm效›
有›
率›
税›