Đọc nhanh: 有才干 (hữu tài can). Ý nghĩa là: có khả năng.
Ý nghĩa của 有才干 khi là Tính từ
✪ có khả năng
capable
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有才干
- 今日 天干 有 丙 啊
- Hôm nay có Bính trong thiên can.
- 这里 有 饼干 , 饿 了 可以 先点 补 点补
- ở đây có mấy cái bánh bích quy, ăn lót dạ trước đi.
- 伊 很 有 才华
- Cô ấy rất có tài năng.
- 此人 很 有 才华
- Người này rất có tài hoa.
- 只有 把 这件 事 告诉 他 , 他 心里 才 会 安然
- chỉ có nói chuyện này cho anh ta biết, anh ta mới yên lòng được
- 椅 先生 很 有 才华
- Ông Kỷ rất có tài năng.
- 我们 需要 培养 骨干 人才
- Chúng tôi cần đào tạo nhân tài trụ cột.
- 我 有 若干 书要 读
- Tôi có một số sách cần đọc.
- 总之 , 唯有 当 严刑峻罚 加之 于 违法 之徒时 , 才能 维持 社会安定
- Tóm lại, chỉ có khi áp dụng hình phạt nghiêm khắc đối với những kẻ vi phạm pháp luật, chúng ta mới có thể duy trì sự ổn định của xã hội.
- 有 干 例禁
- có lệnh cấm.
- 他同 这桩 案子 有 干系
- anh ấy có liên can đến vụ án này.
- 还要 有 暗号 和 通关 密语 才能 来
- Từ mã và đoạn văn bí mật.
- 有何贵干
- tôi giúp gì được cho ông không?
- 把 头发 擦干 后 才能 出去 玩儿
- Lau khô tóc thì mới được ra ngoài chơi.
- 他 干 这 一行 , 有 年头儿 了
- anh ấy làm nghề này có thâm niên lâu rồi.
- 只有 知己知彼 , 才能 立于不败之地
- Chỉ có biết mình biết ta, bạn mới bất khả chiến bại được.
- 他 有才干 能 在 本行业 中 首屈一指
- Anh ấy có tài năng và được xem là số 1 trong ngành nghề của mình.
- 他 既 年轻 , 又 有才干
- anh ấy còn trẻ mà đã có tài rồi.
- 这个 人 还 有点 干才
- người này còn có chút năng lực.
- 只有 派个 能干 的 人 去 , 问题 才能 解决
- chỉ có cách gửi một người có năng lực đi, vấn đề mới có thể được giải quyết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有才干
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有才干 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm干›
才›
有›