Đọc nhanh: 月湖 (nguyệt hồ). Ý nghĩa là: Quận Yuehu của thành phố Yingtan 鷹潭市 | 鹰潭市, Jiangxi.
✪ Quận Yuehu của thành phố Yingtan 鷹潭市 | 鹰潭市, Jiangxi
Yuehu district of Yingtan city 鷹潭市|鹰潭市, Jiangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 月湖
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 过去 三个 月 他 都 在 西伯利亚
- Anh ấy đã dành ba tháng qua ở Siberia.
- 豆蓉月饼
- bánh trung thu nhân đậu.
- 哥哥 每月 贴 他 零用钱
- Mỗi tháng anh trai anh ấy trợ cấp cho tiền tiêu vặt.
- 她 哥哥 每个 月 都 贴 给 她 很多 钱
- Hàng tháng anh trai cô ấy đều gửi cho cô ấy rất nhiều tiền.
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 月亮 的 光芒 很 柔和
- Ánh sáng của trăng rất dịu dàng.
- 湖泊 央有 个 小岛屿
- Ở trung tâm hồ có một hòn đảo nhỏ.
- 湖心 的 小岛 很 安静
- Hòn đảo giữa hồ rất yên tĩnh.
- 风月 物
- vật tình yêu
- 那片 湖泊 变成 了 死水 呀
- Hồ nước đó đã trở thành nước tù.
- 这个 月 又 没 钱 , 真愁 人
- Tháng này lại hết tiền, thật lo quá.
- 六月 乃 夏季 的 末 月
- Tháng sáu là tháng cuối của mùa hè.
- 月光 映 在 湖面 上
- Ánh trăng phản chiếu trên mặt hồ.
- 月光 煜 映着 湖面
- Ánh trăng chiếu rọi mặt hồ.
- 月光 照射 在 湖面 上
- Ánh trăng chiếu xuống mặt hồ.
- 一束 月 光照 在 湖面 上
- Ánh trăng soi rọi mặt hồ.
- 经过 三个 月 的 试用期 , 姐姐 终于 成为 那 家 公司 的 正式 员工
- Sau thời gian thử việc ba tháng, cuối cùng chị gái đã trở thành nhân viên chính thức của công ty đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 月湖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 月湖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm月›
湖›