Đọc nhanh: 最终目标值 (tối chung mục tiêu trị). Ý nghĩa là: Giá trị đích cuối cùng:.
Ý nghĩa của 最终目标值 khi là Danh từ
✪ Giá trị đích cuối cùng:
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 最终目标值
- 目标 已 被 射击
- Mục tiêu đã bị bắn.
- 终于 实现 了 脱贫致富 的 目标
- Cuối cùng đã thực hiện được mục tiêu xoá đói giảm nghèo.
- 打中 目标
- bắn trúng mục tiêu
- 他们 设定 了 高标准 的 目标
- Họ đã thiết lập mục tiêu hiệu suất cao.
- 既定目标
- mục tiêu đã định
- 朝着 目标 前进
- Tiến về phía mục tiêu.
- 紧紧 钉住 目标
- Bám sát theo mục tiêu.
- 他 的 目标 晦蒙
- Mục tiêu của anh ấy không rõ ràng.
- 我 放箭 射中 目标
- Tôi bắn tên trúng mục tiêu.
- 我用 弓箭 比 着 目标
- Tôi dùng cung tên nhắm vào mục tiêu.
- 利国利民 是 党 的 目标
- Mang lại lợi ích cho đất nước và nhân dân là mục tiêu của Đảng.
- 最终 丧失 监护权 的
- Rốt cuộc là ai bị mất quyền nuôi con.
- 离 目标 还有 八舍
- Còn cách mục tiêu tám xá nữa.
- 我 终于 到 目标 了
- Cuối cùng tôi đã đạt được mục tiêu.
- 此 为 终极 的 目标 追求
- Đây là mục tiêu cuối cùng để theo đuổi.
- 我们 终于 逮及 了 目标
- Chúng tôi cuối cùng đã đạt được mục tiêu.
- 项目 结果 最终 成功 了
- Kết quả dự án cuối cùng thành công.
- 我们 终于 达到 了 目标
- Chúng tôi cuối cùng đã đạt được mục tiêu.
- 我们 终于 达到 了 我们 的 目标
- Cuối cùng, chúng tôi đã đến đích.
- 我们 终于 实现 了 目标
- Chúng tôi đã thực hiện được mục tiêu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 最终目标值
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 最终目标值 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm值›
最›
标›
目›
终›