Đọc nhanh: 最大速率 (tối đại tốc suất). Ý nghĩa là: tốc độ tối đa, vận tốc tối đa.
Ý nghĩa của 最大速率 khi là Danh từ
✪ tốc độ tối đa
maximum speed
✪ vận tốc tối đa
maximum velocity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 最大速率
- 汉 民族 是 中国 最大 的 民族
- Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.
- 我 和 大哥 最亲
- Tôi và anh cả là thân thiết nhất.
- 他 最近 不大来
- Dạo này anh ấy không hay đến.
- 大 率 如此
- đại khái như thế
- 我 最大 的 爱好 是 爬山
- Sở thích lớn nhất của tôi là leo núi.
- 人生 最大 的 幸福 莫过于 享受 爱 和 被 爱
- Hạnh phúc lớn nhất trên cuộc đời này không gì sánh bằng việc yêu và được yêu.
- 爱情 中 最 容易 喜新 忘旧 的 三大 星座
- Ba cung hay có mới nới cũ trong tình yêu
- 徒弟 能 青出于蓝 , 正是 老师 最大 的 安慰
- Trò giỏi hơn thầy chính là sự an ủi lớn nhất đối với người thầy.
- 她 找 他 参加 千禧年 最 盛大 的 晚会 耶
- Cô mời anh ta đến bữa tiệc lớn nhất của thiên niên kỷ.
- 最大 坡度
- độ dốc tối đa
- 新奥尔良 和 休斯敦 是 墨西哥湾 最大 的 两个 港口
- New Orleans và Houston là hai cảng lớn nhất trong vịnh.
- 贞德 在 1429 年率 大军 解除 了 英军 对 奥尔良 的 围攻
- Joan of Arc lead a large army in 1429 to lift the siege of the English on Orleans.
- 这座 金字塔 是 世界 七大 奇迹 中 最 古老 的
- Tòa kim tự tháp này là một trong bảy kỳ quan thế giới cổ đại.
- 悉尼 是 澳洲 最大 的 城市
- Sydney là thành phố lớn nhất của nước Úc.
- 亚洲 是 世界 上 最大 的 洲
- Châu Á là châu lục lớn nhất thế giới.
- 离 这儿 最近 的 在 蒙大拿州
- Gần nhất ở đây là ở Montana.
- 如何 最 快速 的 刷题
- Làm sao để luyện đề nhanh nhất.
- 它 的 分辨率 最高 了
- Độ phân giải cao nhất có.
- 最大 纵 坡度
- độ dốc dọc lớn nhất
- 失败 让 他 快速 长大
- Thất bại khiến anh ấy nhanh chóng trưởng thành.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 最大速率
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 最大速率 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
最›
率›
速›