Đọc nhanh: 最大值 (tối đại trị). Ý nghĩa là: cực đại; cực độ; cực điểm.
Ý nghĩa của 最大值 khi là Danh từ
✪ cực đại; cực độ; cực điểm
在给定情形下可以达到的最大数量或最大数值;一个量由于起初增大然后开始减小而达到的最大值;程度上的最高点;最高、最大或极端发展的时间或时期
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 最大值
- 汉 民族 是 中国 最大 的 民族
- Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.
- 我 和 大哥 最亲
- Tôi và anh cả là thân thiết nhất.
- 他 最近 不大来
- Dạo này anh ấy không hay đến.
- 我 最大 的 爱好 是 爬山
- Sở thích lớn nhất của tôi là leo núi.
- 人生 最大 的 幸福 莫过于 享受 爱 和 被 爱
- Hạnh phúc lớn nhất trên cuộc đời này không gì sánh bằng việc yêu và được yêu.
- 爱情 中 最 容易 喜新 忘旧 的 三大 星座
- Ba cung hay có mới nới cũ trong tình yêu
- 值 他 发言 时 , 大家 都 安静 了
- Khi anh ấy phát biểu, mọi người đều im lặng.
- 徒弟 能 青出于蓝 , 正是 老师 最大 的 安慰
- Trò giỏi hơn thầy chính là sự an ủi lớn nhất đối với người thầy.
- 她 找 他 参加 千禧年 最 盛大 的 晚会 耶
- Cô mời anh ta đến bữa tiệc lớn nhất của thiên niên kỷ.
- 低气压区 大气压 低于 正常值 的 地区
- Khu vực áp suất thấp là vùng có áp suất không khí thấp hơn giá trị bình thường.
- 最大 坡度
- độ dốc tối đa
- 新奥尔良 和 休斯敦 是 墨西哥湾 最大 的 两个 港口
- New Orleans và Houston là hai cảng lớn nhất trong vịnh.
- 这座 金字塔 是 世界 七大 奇迹 中 最 古老 的
- Tòa kim tự tháp này là một trong bảy kỳ quan thế giới cổ đại.
- 悉尼 是 澳洲 最大 的 城市
- Sydney là thành phố lớn nhất của nước Úc.
- 亚洲 是 世界 上 最大 的 洲
- Châu Á là châu lục lớn nhất thế giới.
- 离 这儿 最近 的 在 蒙大拿州
- Gần nhất ở đây là ở Montana.
- 最大 纵 坡度
- độ dốc dọc lớn nhất
- 大家 认为 这是 最好 的 办法
- Mọi người đều nghĩ đây là cách tốt nhất
- 这 只 股票 最近 贬值 了
- Cổ phiếu này gần đây đã sụt giá.
- 不值 一个 大钱
- không đáng một đồng; không đáng một xu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 最大值
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 最大值 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm值›
大›
最›