Đọc nhanh: 最佳配音奖 (tối giai phối âm tưởng). Ý nghĩa là: giải phối âm hay nhất (Điện ảnh).
Ý nghĩa của 最佳配音奖 khi là Danh từ
✪ giải phối âm hay nhất (Điện ảnh)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 最佳配音奖
- 打球 时 , 小李 是 我 的 最佳 伴侣
- Khi chơi bóng, Tiểu Lý là bạn đồng hành tốt nhất của tôi.
- 配音演员
- diễn viên lồng tiếng
- 对 各种 方案 进行 优选 , 确定 出 最佳 方案
- đối với các phương án tiến hành lựa chọn phương án, xác định phương án nào tối ưu nhất.
- 我们 择 最佳 方案
- Chúng tôi chọn phương án tốt nhất.
- 查韦斯 总统 想 利用 此 地图 得知 钻井 的 最佳 地点
- Tổng thống Chavez muốn bản đồ này biết được nơi khoan dầu.
- 静候 佳音
- chờ tin lành.
- 作画 的 最佳 时间 是 白天
- Thời gian tốt nhất để vẽ là ban ngày.
- 最高 的 嘉奖
- phần thưởng cao nhất.
- 他 唱 最 高音部
- Anh ta hát phần âm cao nhất.
- 他 绘制 的 设计图 被 评选 为 最佳 作品
- Thiết kế do anh ấy vẽ được bình chọn là tác phẩm đẹp nhất.
- 灯光 配 音乐 增 氛围
- Ánh sáng kết hợp nhạc tăng thêm bầu không khí.
- 他 不愧为 最佳 演员
- Anh ấy không hổ là diễn viên xuất sắc nhất.
- 她 被誉为 公司 的 最佳 员工
- Cô ấy được tôn vinh là nhân viên xuất sắc nhất của công ty.
- 卵 圆孔 未闭 与 复发性 卒 中 经皮 封堵 术 是 最佳 选择 吗
- Đóng qua da của foramen ovale bằng sáng chế và đột quỵ tái phát có phải là lựa chọn tốt nhất không?
- 她 最 喜欢 看 音乐节目
- Cô ấy thích xem các chương trình ca nhạc nhất.
- 他 最近 身体 欠佳
- Gần đây sức khỏe của anh ấy không được tốt.
- 现在 或许 不是 买房 的 最佳时机
- Đây có thể không phải là thời điểm tốt nhất để mua nhà.
- 他 相机行事 , 抓住 了 最佳时机
- Anh ấy rất nhanh nhạy, nắm bắt được thời cơ.
- 伫候 佳音
- chờ đợi tin lành
- 他 连续 三年 获得最佳 员工 奖
- Anh ấy đã nhận giải nhân viên xuất sắc liên tục trong ba năm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 最佳配音奖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 最佳配音奖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm佳›
奖›
最›
配›
音›