Đọc nhanh: 最佳摄影奖 (tối giai nhiếp ảnh tưởng). Ý nghĩa là: Giải quay phim giỏi nhất.
Ý nghĩa của 最佳摄影奖 khi là Danh từ
✪ Giải quay phim giỏi nhất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 最佳摄影奖
- 摄影 是 她 的 爱好 之一
- Chụp ảnh là một trong những sở thích của cô ấy.
- 打球 时 , 小李 是 我 的 最佳 伴侣
- Khi chơi bóng, Tiểu Lý là bạn đồng hành tốt nhất của tôi.
- 对 各种 方案 进行 优选 , 确定 出 最佳 方案
- đối với các phương án tiến hành lựa chọn phương án, xác định phương án nào tối ưu nhất.
- 我们 择 最佳 方案
- Chúng tôi chọn phương án tốt nhất.
- 查韦斯 总统 想 利用 此 地图 得知 钻井 的 最佳 地点
- Tổng thống Chavez muốn bản đồ này biết được nơi khoan dầu.
- 摄影 入门
- Sách hướng dẫn chụp ảnh.
- 摄影棚 内 强烈 的 灯光 直 晃眼
- trong trường quay ánh sáng đèn gay quá làm chói mắt.
- 作画 的 最佳 时间 是 白天
- Thời gian tốt nhất để vẽ là ban ngày.
- 她 梦想 成为 一名 摄影师
- Cô ấy mơ ước trở thành một nhiếp ảnh gia.
- 获得 百花奖 提名 的 影片 有 三部
- phim đề cử giải bách hoa có ba bộ.
- 你 最近 几天 在 干嘛 , 为什么 消失 得 无影无踪 的
- Bạn gần đây đang làm gì mà biến mất không một dấu vết vậy?
- 摄影家 在 帮 我们 摆好 姿势
- Nhiếp ảnh gia đang giúp tôi tạo dáng.
- 他 绘制 的 设计图 被 评选 为 最佳 作品
- Thiết kế do anh ấy vẽ được bình chọn là tác phẩm đẹp nhất.
- 我们 去 摄影 展览 参观
- Chúng tôi đến thăm triển lãm nhiếp ảnh.
- 我 报名 参加 了 摄影 课程
- Tôi đã đăng ký tham gia khóa học chụp ảnh.
- 他 在 报社 做 摄影记者
- Cậu ta làm phóng viên ảnh cho tòa soạn báo.
- 他 不愧为 最佳 演员
- Anh ấy không hổ là diễn viên xuất sắc nhất.
- 静物 摄影
- chụp ảnh tĩnh vật.
- 她 被誉为 公司 的 最佳 员工
- Cô ấy được tôn vinh là nhân viên xuất sắc nhất của công ty.
- 他 连续 三年 获得最佳 员工 奖
- Anh ấy đã nhận giải nhân viên xuất sắc liên tục trong ba năm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 最佳摄影奖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 最佳摄影奖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm佳›
奖›
影›
摄›
最›