Đọc nhanh: 最低价标商 (tối đê giá tiêu thương). Ý nghĩa là: đơn vị chào giá thầu thấp nhất (Xây dựng và cơ điện).
Ý nghĩa của 最低价标商 khi là Danh từ
✪ đơn vị chào giá thầu thấp nhất (Xây dựng và cơ điện)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 最低价标商
- 即使 是 包吃包住 工资 也 不能 低于 最低工资 标准
- Kể cả bao ăn ở thì lương cũng không được thấp hơn lương tối thiểu.
- 价格 持续 低迷
- giá cả tiếp tục suy thoái.
- 煤炭 价格 最近 上涨 了
- Giá than đá gần đây đã tăng lên.
- 利润 是 商业 的 目标
- Lợi nhuận là mục tiêu của kinh doanh.
- 商店 里 降价 了
- Cửa hàng đã giảm giá.
- 我 在 商店 里 砍价
- Tôi đang mặc cả ở cửa hàng.
- 货币 是 商品 的 价值
- Tiền là giá trị của hàng hóa.
- 商店 的 标志 很 吸引 人
- Biểu tượng của cửa hàng rất thu hút.
- 这家 公司 在 同 其他 八家 厂商 的 竞争 中 夺标
- công ty này đã trúng thầu trong cuộc cạnh tranh với 8 công ty khác cùng ngành.
- 商品价格 涨价 了 很多
- Giá hàng hóa đã tăng nhiều.
- 折扣 后 的 价格比 原价 低
- Giá sau giảm giá thấp hơn giá gốc.
- 降低 定价
- hạ giá quy định
- 减低 物价
- giảm giá vật phẩm.
- 商品 上 都 已经 标价
- Giá của các sản phẩm đã được ghi.
- 本 星期 买 胡萝卜 和 洋白菜 最 合算 , 因 货源充足 , 价格低廉
- Trong tuần này, mua cà rốt và bắp cải là rất tiết kiệm, vì nguồn hàng dồi dào và giá cả rẻ.
- 这是 最低价 了 , 不能 再 打折扣 了
- Đây là giá thấp nhất rồi, không thể giảm thêm được nữa
- 华为 商城 提供 最新款 的 一口价 换 电池 , 99 元起 的 价格
- Huawei Mall cung cấp dịch vụ thay thế pin mới nhất với giá một lần, giá gốc 99 nhân dân tệ
- 农贸市场 里 的 商品种类 齐全 , 价格低廉
- Thực phẩm trong chợ nông sản rất phong phú chủng loại, giá thành cũng rất rẻ.
- 我 在 上 商店 花 低价 买 了 录像机
- Tôi đã mua một VCR tại cửa hàng đó với giá thấp.
- 低 价钱 的 商品 很 受欢迎
- Sản phẩm giá thấp rất được ưa chuộng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 最低价标商
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 最低价标商 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm价›
低›
商›
最›
标›