Đọc nhanh: 曾都区 (tằng đô khu). Ý nghĩa là: Quận Zengdu của thành phố Tô Châu 隨州市 | 随州市 , Hồ Bắc.
✪ Quận Zengdu của thành phố Tô Châu 隨州市 | 随州市 , Hồ Bắc
Zengdu district of Suizhou city 隨州市|随州市 [Sui2 zhōu shì], Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曾都区
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 阿尔伯特 告诉 我们 人人 都 有 自豪 之 处
- Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào
- 比 凯夫 拉尔 都 牢固
- Nó mạnh hơn kevlar.
- 过去 三个 月 他 都 在 西伯利亚
- Anh ấy đã dành ba tháng qua ở Siberia.
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 这些 小说 都 一视同仁 , 不 加 区别
- các quyển tiểu thuyết này đều được xem như nhau, không phân biệt.
- 劫匪 与 银行 经理 都 曾 是
- Robber và giám đốc ngân hàng đã chơi
- 他 曾经 在 白区 工作
- Anh ấy từng làm việc ở vùng trắng.
- 那片 区域 都 是 高档 小区
- Khu đó toàn là khu dân cư cao cấp.
- 那片 区域 曾 是 花街柳巷
- Khu vực đó từng là xóm cô đầu.
- 他 把 储蓄 都 捐献 给 灾区 了
- Anh ấy quyên góp toàn bộ tiền tiết kiệm rồi.
- 只是 我们 的 客人 都 来自 布朗 克斯 纽约 北部 区
- Chỉ là khách của chúng ta đang đến từ Bronx.
- 都 区 的 房价 很 高
- Giá nhà ở khu vực thành thị rất cao.
- 我们 都 曾经 幼稚 过
- Chúng ta đều từng non nớt.
- 平原 地区 都 没有 很 高 的 山
- Khu vực đồng bằng không có ngọn núi cao.
- 许多 地区 都 实现 了 经济 翻身
- Nhiều khu vực đã có sự chuyển mình về kinh tế.
- 全区 人 都 来看 稀罕 儿
- Cả khu tới xem việc lạ.
- 我 在 皇后区 都 能 听见
- Tôi có thể nghe thấy tiếng cô ấy từ Queens.
- 她们 都 长得 很漂亮 曾经 在 一个 上流 的 专科学校 里 受过 教育
- Tất cả họ đều rất xinh đẹp và họ đã được học trong một trường kỹ thuật thượng lưu.
- 每个 片区 都 有 自己 的 特点
- Mỗi vùng đều có đặc điểm riêng của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 曾都区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 曾都区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
曾›
都›