Đọc nhanh: 暗黑破坏神 (ám hắc phá hoại thần). Ý nghĩa là: Diablo (loạt trò chơi điện tử).
Ý nghĩa của 暗黑破坏神 khi là Danh từ
✪ Diablo (loạt trò chơi điện tử)
Diablo (video game series)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暗黑破坏神
- 他 安心 搞破坏 , 不顾后果
- Anh ấy âm thầm phá hoại mà không nghĩ đến hậu quả.
- 他 故意 破坏 了 椅子
- Anh ấy cố ý phá hỏng chiếc ghế.
- 那个 政权 极其 黑暗
- Chính quyền đó vô cùng lạc hậu.
- 里面 嘻嘻 索索 , 似乎 有 了 点儿 声响 。 黑暗 中有 了 嘻嘻 索索 的 声音
- Bên trong sột sà sột soạt, giống như có tiếng gì ở đó. Có tiếng sột sà sột soạt trong màn đêm.
- 房间 里 黑暗
- Trong phòng tối om.
- 他 用 眼神 暗示 我
- Anh ấy ra hiệu cho tôi bằng ánh mắt.
- 山洞 里 一片 黑暗
- trong hang tối om.
- 我 在 黑暗 中 发抖
- Tôi run rẩy trong bóng tối.
- 火花 在 黑暗 中 闪烁
- Tia lửa lóe lên trong bóng tối.
- 隐伏 在 黑暗 角落里
- ẩn náu trong bóng tối
- 蟑螂 喜欢 黑暗 的 地方
- Con gián thích những nơi tối tăm.
- 她 在 黑暗 中 烳着 火炬
- Cô ấy cầm đuốc trong bóng tối.
- 夜晚 的 森林 很 黑暗
- Rừng vào ban đêm rất tối.
- 我 的 心 寒冷 像 黑暗 深渊
- Trái tim tôi lạnh lẽo như vực sâu tăm tối.
- 闪电 划破 了 黑暗 的 天空
- Tia chớp xé tan bầu trời đen tối.
- 他 害怕 黑暗 的 地方
- Anh ấy sợ những nơi tối tăm.
- 灯坏 了 , 所以 屋里 很 暗
- Đèn bị hỏng nên căn phòng tối om.
- 她 用 眼神 暗示 我 离开
- Cô ấy dùng ánh mắt ra hiệu ngầm tôi rời đi.
- 夜晚 的 海洋 显得 很 黑暗
- Biển vào ban đêm trông rất tối.
- 总统 的 敌人 在 散布 谣言 来 暗中 破坏 他 的 威信
- Kẻ thù của Tổng thống đang tung tin đồn để làm giảm uy tín của ông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 暗黑破坏神
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 暗黑破坏神 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm坏›
暗›
破›
神›
黑›