Đọc nhanh: 暂停经营 (tạm đình kinh doanh). Ý nghĩa là: tạm ngừng kinh doanh.
Ý nghĩa của 暂停经营 khi là Động từ
✪ tạm ngừng kinh doanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暂停经营
- 球队 因伤 暂停
- Đội bóng tạm dừng vì chấn thương.
- 因为 超负荷 , 这里 经常 停电
- Bởi vì quá tải, ở đây thường xuyên mất điện.
- 难民 暂时 安置 在 一座 旧 军营 里
- Người tị nạn được sơ tán tạm thời tại một khu trại quân đội cũ.
- 这里 适合 经营
- Ở đây thích hợp kinh doanh.
- 行李 已经 收拾 停妥
- Hành lý đã được thu dọn ổn thỏa.
- 合股 经营
- hùn vốn kinh doanh
- 着意 经营
- chăm chỉ kinh doanh.
- 擘画 经营
- lập kế hoạch kinh doanh
- 合伙 经营
- hùn vốn kinh doanh
- 独力经营
- kinh doanh một mình; tự lực kinh doanh
- 苦心经营
- kinh doanh vất vả tốn sức.
- 独资经营
- kinh doanh vốn riêng.
- 惨淡经营
- công việc bù đầu bù cổ; công việc tối mày tối mặt; chúi đầu vào công việc
- 苦心经营
- cố gắng kinh doanh.
- 独家经营
- chỉ có một nhà kinh doanh
- 经营 畜牧业
- kinh doanh nghề chăn nuôi.
- 常年 占 道 经营
- Chiếm lòng lề đường suốt năm trời
- 他们 讨论 经营 的 案例
- Họ thảo luận về ví dụ kinh doanh.
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
- 企业 暂停营业 进行 整顿
- Doanh nghiệp tạm dừng hoạt động để chỉnh đốn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 暂停经营
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 暂停经营 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm停›
暂›
经›
营›