暂停经营 zàntíng jīngyíng

Từ hán việt: 【tạm đình kinh doanh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "暂停经营" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tạm đình kinh doanh). Ý nghĩa là: tạm ngừng kinh doanh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 暂停经营 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 暂停经营 khi là Động từ

tạm ngừng kinh doanh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暂停经营

  • - 球队 qiúduì 因伤 yīnshāng 暂停 zàntíng

    - Đội bóng tạm dừng vì chấn thương.

  • - 因为 yīnwèi 超负荷 chāofùhè 这里 zhèlǐ 经常 jīngcháng 停电 tíngdiàn

    - Bởi vì quá tải, ở đây thường xuyên mất điện.

  • - 难民 nànmín 暂时 zànshí 安置 ānzhì zài 一座 yīzuò jiù 军营 jūnyíng

    - Người tị nạn được sơ tán tạm thời tại một khu trại quân đội cũ.

  • - 这里 zhèlǐ 适合 shìhé 经营 jīngyíng

    - Ở đây thích hợp kinh doanh.

  • - 行李 xínglǐ 已经 yǐjīng 收拾 shōushí 停妥 tíngtuǒ

    - Hành lý đã được thu dọn ổn thỏa.

  • - 合股 hégǔ 经营 jīngyíng

    - hùn vốn kinh doanh

  • - 着意 zhuóyì 经营 jīngyíng

    - chăm chỉ kinh doanh.

  • - 擘画 bòhuà 经营 jīngyíng

    - lập kế hoạch kinh doanh

  • - 合伙 héhuǒ 经营 jīngyíng

    - hùn vốn kinh doanh

  • - 独力经营 dúlìjīngyíng

    - kinh doanh một mình; tự lực kinh doanh

  • - 苦心经营 kǔxīnjīngyíng

    - kinh doanh vất vả tốn sức.

  • - 独资经营 dúzījīngyíng

    - kinh doanh vốn riêng.

  • - 惨淡经营 cǎndànjīngyíng

    - công việc bù đầu bù cổ; công việc tối mày tối mặt; chúi đầu vào công việc

  • - 苦心经营 kǔxīnjīngyíng

    - cố gắng kinh doanh.

  • - 独家经营 dújiājīngyíng

    - chỉ có một nhà kinh doanh

  • - 经营 jīngyíng 畜牧业 xùmùyè

    - kinh doanh nghề chăn nuôi.

  • - 常年 chángnián zhàn dào 经营 jīngyíng

    - Chiếm lòng lề đường suốt năm trời

  • - 他们 tāmen 讨论 tǎolùn 经营 jīngyíng de 案例 ànlì

    - Họ thảo luận về ví dụ kinh doanh.

  • - 哈根 hāgēn 利用 lìyòng 一家 yījiā 瓜地马拉 guādìmǎlā de 空壳 kōngké 公司 gōngsī zài 经营 jīngyíng

    - Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.

  • - 企业 qǐyè 暂停营业 zàntíngyíngyè 进行 jìnxíng 整顿 zhěngdùn

    - Doanh nghiệp tạm dừng hoạt động để chỉnh đốn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 暂停经营

Hình ảnh minh họa cho từ 暂停经营

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 暂停经营 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Tíng
    • Âm hán việt: Đình
    • Nét bút:ノ丨丶一丨フ一丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYRN (人卜口弓)
    • Bảng mã:U+505C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin: Zàn
    • Âm hán việt: Tạm
    • Nét bút:一フ丨一ノノ一丨丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KLA (大中日)
    • Bảng mã:U+6682
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Jīng , Jìng
    • Âm hán việt: Kinh
    • Nét bút:フフ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMNOM (女一弓人一)
    • Bảng mã:U+7ECF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Dinh , Doanh
    • Nét bút:一丨丨丶フ丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBRR (廿月口口)
    • Bảng mã:U+8425
    • Tần suất sử dụng:Rất cao