普雷斯顿 là gì?: 普雷斯顿 (phổ lôi tư đốn). Ý nghĩa là: Preston, thành phố ở Anh. Ví dụ : - 就是普雷斯顿 Đó là Preston, người đàn ông của bạn.
✪ Preston, thành phố ở Anh
Preston, city in England
- 就是 普雷斯顿
- Đó là Preston, người đàn ông của bạn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普雷斯顿
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 雷克斯 怎么 了
- Điều gì đã xảy ra với Rex?
- 他 叫 弗雷德里克 · 斯通
- Tên anh ấy là Frederick Stone.
- 尝尝 汉斯 · 克里斯蒂安 手雷 的 滋味 吧
- Làm thế nào về một hương vị của lựu đạn thiên chúa giáo hans?
- 南安普顿 市议会 怎么办
- Hội đồng thành phố Southampton thì sao?
- 舰船 并 不 在 印第安纳波利斯 或 休斯顿 停泊
- Tàu không đi đến Indianapolis hoặc Houston.
- 她 姓 温斯顿
- Họ của cô ấy là Winston.
- 就是 普雷斯顿
- Đó là Preston, người đàn ông của bạn.
- 六个月 前 在 普利茅斯 郡 死亡
- Được tìm thấy đã chết ở hạt Plymouth khoảng sáu tháng trước.
- 普利茅斯 郡 案子 的 受害人 呢
- Còn nạn nhân của hạt Plymouth thì sao?
- 她 男朋友 是 普利茅斯 县 的 检察官
- Bạn trai của cô là công tố viên quận Plymouth.
- 都 是 关于 普利茅斯 郡 凶杀案 审判 的
- Mọi người đều có mặt trong phiên tòa xét xử vụ giết người ở hạt Plymouth.
- 他们 还 在 找 凶手 开 的 金色 普利茅斯
- Họ vẫn đang tìm kiếm chiếc Plymouth vàng mà kẻ bắn đã ở trong đó.
- 索普 公司 正试图 接掌 拜斯 集团
- Thorpes đang cố gắng tiếp quản Bass Industries.
- 我 开车 送 你 去 普林斯顿
- Tôi sẽ đưa bạn đến Princeton.
- 普林斯顿 是 学 经贸 的
- Princeton là một trường thương mại.
- 我 现在 想 进 普林斯顿 了
- Tôi đang cố gắng vào Princeton.
- 在 汉普顿 斯戴 水肺 潜水 时死 的 度假胜地
- Lặn biển ở Hamptons.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 普雷斯顿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 普雷斯顿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm斯›
普›
雷›
顿›