Đọc nhanh: 显豁 (hiển hoát). Ý nghĩa là: rõ ràng sáng tỏ; rõ rệt. Ví dụ : - 内容显豁。 nội dung rõ ràng
Ý nghĩa của 显豁 khi là Tính từ
✪ rõ ràng sáng tỏ; rõ rệt
显著明白
- 内容 显豁
- nội dung rõ ràng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 显豁
- 他 显然 在 说 摩西
- Rõ ràng là ông ấy đang nói về Moses.
- 他 脸上 显露出 忧愁
- Trên mặt anh ấy lộ ra sự lo lắng.
- 初次见面 , 她 显得 矜持
- Lần đầu gặp mặt, cô ấy trông rất rụt rè.
- 豁 了 一个 口子
- nứt ra một cái miệng.
- 碗 上 有 个 豁子
- chiếc bát có một lỗ thủng.
- 豁然
- rộng mở
- 豁然醒悟
- vô cùng tỉnh ngộ
- 雨后 的 草地 显得 特别 滋润
- Bãi cỏ sau mưa trông rất ẩm ướt.
- 豁达
- rộng rãi; độ lượng
- 胸襟 豁达
- tấm lòng độ lượng
- 豁达大度
- rộng rãi độ lượng
- 很多 女生 扎 马尾 就 会 显得 很 灵动 可爱
- Nhiều cô gái trông sẽ rất thông minh và dễ thương khi để tóc đuôi ngựa,
- 大显神通
- tỏ rõ bản lĩnh cao cường.
- 她 眼神 显露出 喜悦
- Trong ánh mắt cô ấy hiện ra sự vui mừng.
- 他 的 态度 显得 很 暧昧
- Thái độ của anh ta quả thực rất mập mờ
- 小孩 显得 委顿 无力
- Đứa trẻ trông ủ rũ và không có sức lực.
- 内容 显豁
- nội dung rõ ràng
- 显豁
- rõ ràng sáng tỏ
- 雾气 一散 , 四外 都 显得 十分 开豁
- sương vừa tan, bốn bề rất là thoải mái.
- 这个 项目 的 成效显著
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 显豁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 显豁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm显›
豁›