Đọc nhanh: 映象文件 (ánh tượng văn kiện). Ý nghĩa là: (máy tính) hình ảnh đĩa (còn gọi là tệp hình ảnh), Hình ảnh ISO.
Ý nghĩa của 映象文件 khi là Danh từ
✪ (máy tính) hình ảnh đĩa (còn gọi là tệp hình ảnh)
(computing) disk image (aka image file)
✪ Hình ảnh ISO
ISO image
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 映象文件
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 这个 文件 需要 数码
- Tài liệu này cần được số hóa.
- 我们 要 数码 这些 文件
- Chúng ta cần số hóa các tài liệu này.
- 他 以 斯文 的 形象 示人
- Anh ấy thể hiện mình là một người lịch sự.
- 要 适当 地 安置 各类 文件
- Cần sắp xếp các loại văn kiện thích hợp.
- 书桌上 的 文件 堆积如山
- Tài liệu chất đống như núi trên bàn học.
- 他 按 顺序 整理 文件
- Anh ấy sắp xếp tài liệu theo thứ tự.
- 我 按照 大小 分类 这些 文件
- Tôi phân loại các tài liệu này theo kích thước.
- 按 惯例 , 文件 需 保密 处理
- Theo quy ước, tài liệu cần được xử lý bảo mật.
- 那个 文件柜 中 的 发票 是 按 日期 顺序 整理 好 的
- Hóa đơn trong tủ tập tin đó đã được sắp xếp theo thứ tự ngày tháng.
- 我们 需要 把 文件 分类
- Chúng ta cần phân loại tài liệu.
- 解压 软件 可以 帮助 你 解压 文件
- Phần mềm giải nén có thể giúp bạn giải nén tệp tin.
- 他 压缩 了 文件
- Anh ấy đã nén tập tin.
- 这些 文件 是 案件 的 见证
- Những tài liệu này là chứng cứ của vụ án.
- 他 的 书案 上满 是 文件
- Bàn làm việc của anh ấy đầy tài liệu.
- 请 将 旧 文件 移入 档案室
- Hãy chuyển các văn kiện cũ vào phòng lưu trữ.
- 文件 被 秘书 携带
- Văn kiện được thư ký mang theo.
- 天文 现象 很 奇妙
- Hiện tượng thiên văn rất kỳ diệu.
- 文学 能 反映 社会 现象
- Văn học có thể phản ánh hiện tượng xã hội.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 映象文件
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 映象文件 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm件›
文›
映›
象›