Đọc nhanh: 明线光谱 (minh tuyến quang phả). Ý nghĩa là: tia sáng quang phổ.
Ý nghĩa của 明线光谱 khi là Danh từ
✪ tia sáng quang phổ
光谱的一种,由一些不相连续的明线 (带) 形成,其他部分是黑暗的在平常气压下元素的炽热气体或蒸气的光就能形成这种光谱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明线光谱
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 光明 让 人们 感到 安心
- Ánh sáng khiến mọi người cảm thấy yên tâm.
- 光谱 计
- quang phổ kế
- 我们 沿着 海岸线 划船 观光
- Chúng tôi đi thuyền dọc theo đường bờ biển để tham quan.
- 谱线 五线谱 上 五条 平行线 中 的 一条
- Một trong năm đường thẳng song song trên bảng kẻ năm đường thẳng.
- 光线 充足
- đầy đủ ánh sáng.
- 光线 幽暗
- tia sáng yếu ớt
- 光线 太暗
- tối quá
- 光线 暗淡
- ánh sáng ảm đạm
- 这 光线 太暗 , 看 不了 书
- ánh sáng quá mờ để đọc sách.
- 坑道 里 的 光线 很 昏暗
- Ánh sáng trong địa đạo rất mờ.
- 红外 光谱 显示
- Quang phổ hồng ngoại phù hợp
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 一线 光明
- một tia sáng
- 窗外 的 光线 明 了
- Ánh sáng bên ngoài cửa sổ đã sáng.
- 窗帘 屏 遮 了 光线
- Rèm che chắn ánh sáng.
- 这道 光线 显得 柔和
- Ánh sáng này có vẻ mềm mại.
- 窗外 的 光线 很 耀眼
- Ánh sáng bên ngoài cửa sổ rất chói mắt.
- 黄昏 的 光线 很 柔和
- Ánh sáng hoàng hôn rất dịu dàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 明线光谱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 明线光谱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm光›
明›
线›
谱›