Đọc nhanh: 明文规定 (minh văn quy định). Ý nghĩa là: quy định rõ ràng (bằng văn bản).
Ý nghĩa của 明文规定 khi là Động từ
✪ quy định rõ ràng (bằng văn bản)
expressly stipulated (in writing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明文规定
- 我 肯定 地说 : 明天 见 !
- Tôi nói một cách chắc chắn: "Hẹn gặp lại ngày mai!"
- 明朝 的 文化 很 繁荣
- Văn hóa triều Minh rất phát triển.
- 假定 她 明天 起程 , 后天 就 可以 到达 延安
- nếu như ngày mai cô ấy lên đường, thì ngày kia có thể đến Diên An.
- 这个 决定 违背 了 规定
- Quyết định này trái với quy định.
- 请 遵守 规定
- Xin hãy tuân thủ quy định.
- 说明 它 很 不 稳定
- Nó gần như được đảm bảo là không ổn định.
- 人类 经 数千年 才 文明 开化
- Con người đã mất hàng ngàn năm để tiến bộ văn minh.
- 他 按规定 完成 任务
- Anh ấy hoàn thành nhiệm vụ theo quy định.
- 他 按规定 支付 费用
- Anh ấy thanh toán chi phí theo quy định.
- 老师 规定 任务 要 按时 完成
- Giáo viên quy định nhiệm vụ phải hoàn thành đúng hạn.
- 发凡起例 ( 说明 全书 要旨 , 拟定 编撰 体例 )
- trình bày tóm tắt
- 他 非 公司 的 规定
- Anh ấy vi phạm quy định của công ty.
- 他们 揭开 了 古代文明 的 奥秘
- Họ đã giải mã bí ẩn của nền văn minh cổ đại.
- 请 在 规定 时间 之内 提交 报告
- Vui lòng nộp báo cáo trong thời gian quy định.
- 公司 规定 每天 工作 八小时
- Công ty quy định làm việc 8 tiếng một ngày.
- 公司 规定 员工 穿 制服
- Công ty quy định nhân viên mặc đồng phục.
- 物质文明
- nền văn minh vật chất
- 小 明 负责 公司 就业 规则 、 分配制度 的 制定 与 修改
- Tiểu Minh chịu trách nhiệm về việc xây dựng và sửa đổi các quy tắc lao động và hệ thống phân phối của công ty
- 条文 规定 得 比较 活动
- điều khoản quy định tương đối linh hoạt.
- 学校 有 明确 的 规定
- Trường học có quy định rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 明文规定
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 明文规定 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm定›
文›
明›
规›