Đọc nhanh: 持久性 (trì cửu tính). Ý nghĩa là: dai dẳng.
Ý nghĩa của 持久性 khi là Tính từ
✪ dai dẳng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 持久性
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 应该 不会 有 永久性 损伤
- Chúng ta đang nói về thiệt hại vĩnh viễn ở đây.
- 玻璃 的 性能 保持稳定
- Tính chất của kính luôn ổn định.
- 他 持久 地 保持 领先
- Anh ấy giữ vị trí dẫn đầu một cách bền vững.
- 肥效 持久
- hiệu quả của phân bón lâu dài.
- 双方 僵持 了 好久
- hai bên giằng co khá lâu.
- 我们 要 保持 积极性
- Chúng ta cần giữ vững sự chủ động.
- 保持 越南语 的 纯洁性
- Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt.
- 成功 来自 于 持久 的 努力
- Thành công đến từ sự nỗ lực lâu dài.
- 他 持久 地 努力 工作
- Anh ấy làm việc chăm chỉ một cách bền bỉ.
- 真诚 的 关系 会 更 持久
- Mối quan hệ chân thành sẽ bền lâu hơn.
- 这场 战 持续 了 很 久
- Cuộc chiến này kéo dài rất lâu.
- 这种 药有 持久 的 效果
- Loại thuốc này có hiệu quả lâu dài.
- 学习 是 一个 持久 的 过程
- Học tập là quá trình lâu dài.
- 他们 在 战场 上 相持 很 久
- Bọn họ ở trên chiến trường giằng co rất lâu.
- 这个 计划 要 持久 的 努力
- Kế hoạch này cần nỗ lực bền bỉ.
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
- 捍卫 性道德 的 运动 正在 转化成 对 持异议 人士 的 迫害
- Phong trào bảo vệ đạo đức tình dục đang biến thành sự áp bức đối với những người có ý kiến khác biệt.
- 政府 致力于 保持 物种 的 多样性
- Chính phủ cố gắng duy trì sự đa dạng của các loài.
- 一个 销售员 的 职业 性质 要求 一个 人 具有 持久 的 积极 乐观 的 形象
- Bản chất chuyên nghiệp của một nhân viên bán hàng đòi hỏi người đó phải có một hình ảnh lạc quan và tích cực lâu dài
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 持久性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 持久性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm久›
性›
持›