Đọc nhanh: 时会 (thì hội). Ý nghĩa là: tình hình đặc biệt lúc ấy. Ví dụ : - 迫于时会。 ngặt vì tình hình đặc biệt lúc ấy.
Ý nghĩa của 时会 khi là Danh từ
✪ tình hình đặc biệt lúc ấy
当时的特殊情况
- 迫于 时会
- ngặt vì tình hình đặc biệt lúc ấy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 时会
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 苏菲 随时 会 来
- Sophie sẽ ở đây bất cứ lúc nào.
- 频率 一致 时会 发生 共鸣
- Khi tần số đồng nhất sẽ xảy ra cộng hưởng.
- 每当 我 肚子饿 时 就 会 吃零食
- Mỗi khi bụng đói thì tôi sẽ ăn đồ ăn vặt.
- 他 7 岁 时 就 会 钢琴 作曲
- Khi ông ấy 7 tuổi đã biết chơi piano và sáng tác.
- 文化差异 有时 会 阻碍 国际 合作
- Sự khác biệt văn hóa đôi khi có thể cản trở hợp tác quốc tế.
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 她 在 插队 时 学会 了 种地
- Cô ấy đã học cách làm nông khi tham gia đội sản xuất ở nông thôn.
- 会议 的 时间 已经 安排 好 了
- Thời gian họp đã được sắp xếp xong.
- 开会 时 , 请 保持 安静
- Khi họp, hãy giữ yên lặng.
- 会议 时间 另行安排
- Thời gian họp sẽ được sắp xếp riêng..
- 组长 安排 了 会议 时间
- Tổ trưởng đã sắp xếp thời gian họp.
- 我们 会 妥善 安排 时间
- Chúng tôi sẽ sắp xếp thời gian ổn thỏa.
- 你 要 学会 时间 管理
- Bạn phải học cách quản lý thời gian.
- 经理 要求 我 准时 开会
- Giám đốc yêu cầu tôi đúng giờ mở họp.
- 她 学会 了 如何 管理 时间
- Cô ấy đã học cách quản lý thời gian.
- 小狗 有时 也 会眠
- Chó cũng có lúc giả chết.
- 会议 时间 被 缩短 到 一 小时
- Cuộc họp được rút ngắn xuống còn một giờ.
- 小孩 有时 会 遗尿
- Trẻ nhỏ đôi khi đái dầm.
- 我 有时候 也 会 胆小
- Đôi khi tôi cũng nhút nhát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 时会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 时会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
时›