Đọc nhanh: 旧战士 (cựu chiến sĩ). Ý nghĩa là: cựu chiến binh.
Ý nghĩa của 旧战士 khi là Danh từ
✪ cựu chiến binh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧战士
- 战士 求战 心切
- các chiến sĩ nóng lòng mong được tham gia chiến đấu.
- 边防战士
- chiến sĩ biên phòng
- 战士 们 骑马 奔驰 在 山谷 中
- Những người lính cưỡi ngựa lao nhanh qua thung lũng.
- 部队 每年 按 实战 要求 训练 士兵
- Quân đội huấn luyện binh sĩ hàng năm theo yêu cầu chiến đấu thực tế.
- 班长 率 本班 战士 出击
- tiểu đội trưởng dẫn đầu các chiến sĩ xuất binh.
- 指导员 处处 关心 战士
- người chỉ huy ở bất cứ đâu cũng quan tâm đến các chiến sĩ.
- 这位 战士 勇敢 不过
- Người chiến sĩ ấy hết sức dũng cảm.
- 战士 禀领 作战 命令
- Chiến sĩ nhận lệnh tác chiến.
- 战士 发扬 强大 的 战斗力
- Chiến sĩ phát huy sức chiến đấu mạnh mẽ.
- 战士 们 在 战场 上 拼过 命
- Chiến sĩ từng liều mạng trên chiến trường.
- 战士 奋不顾身 冲向 战场
- Chiến sĩ dũng cảm quên mình xông ra chiến trường..
- 我军 战士 英勇无畏 地 战斗
- Các chiến sĩ của quân ta đã chiến đấu dũng cảm và không sợ hãi.
- 战士 们 在 战斗 中 英勇 牺牲
- Những chiến sĩ đã dũng cảm hy sinh trong trận chiến.
- 战士 们 用 刺刀 跟 敌人 肉搏
- các chiến sĩ dùng dao đánh nhau với địch.
- 战士 翻沟 过 坎 冲锋
- Chiến sĩ vượt qua hào rãnh, xông lên.
- 白衣战士
- chiến sĩ áo trắng
- 战士 搂动 扳机
- Chiến sĩ kéo cò súng.
- 长征 中 , 我们 的 红军 战士 成功 地 涉过 了 沼泽地
- Trong cuộc Chiến dịch Trường Chinh, các chiến binh của chúng tôi đã thành công vượt qua khu vực đầm lầy.
- 战士 们 守卫 城堡
- Các chiến sĩ bảo vệ thành trì.
- 战士 把握 着 武器
- Chiến sĩ cầm chắc tay súng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旧战士
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旧战士 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm士›
战›
旧›