Đọc nhanh: 日出三竿 (nhật xuất tam can). Ý nghĩa là: sáng bạch; sáng bét; mặt trời đã lên cao; mặt trời mọc ba sào.
Ý nghĩa của 日出三竿 khi là Thành ngữ
✪ sáng bạch; sáng bét; mặt trời đã lên cao; mặt trời mọc ba sào
太阳已上升到三根竹竿相接的高度表示时候不早
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日出三竿
- 射 出 三发 炮弹
- bắn ba phát đạn.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 俄而 日出 , 光照 海上
- Trong giây lát mặt trời nhô lên, chiếu sáng trên mặt biển.
- 他们 挨 到 第三天 才 出发
- Họ đợi đến ngày thứ ba mới xuất phát.
- 把 人马 分 做 三路 , 两路 埋伏 , 一路 出击
- chia binh mã ra làm ba ngã, mai phục ở hai ngã, một ngã xuất kích.
- 没有 《 千年 日出 》 这张 专辑
- Không có bản ghi Millennium Sunrise.
- 今天 是 忌日 , 不 出门
- Hôm nay là ngày kỵ, không ra ngoài.
- 这 本书 已出 了 三版
- Cuốn sách này đã xuất bản được ba lần.
- 这些 文章 分 三集 出版
- Những bài viết này được xuất bản thành ba phần.
- 这个 月刊 每逢 十五日 出版
- Tờ nguyệt báo này cứ 15 ngày là phát hành một lần.
- 请 大家 加把劲 儿 , 把 文集 早日 印出来 , 以此 告慰 死者 在天之灵
- xin mọi người hãy cố gắng, in văn tập ra sớm, để người chết cảm thấy được an ủi.
- 爸爸 出 了 三次 差 了
- Bố đã đi công tác ba lần rồi.
- 一日不见 , 如隔三秋
- Một ngày không gặp cứ ngỡ ba thu.
- 一日不见 , 如隔三秋
- một ngày không gặp tưởng chừng ba năm.
- 久仰大名 , 今日 相见 真是 三生有幸
- Nghe danh đã lâu, nay được gặp đúng là phúc ba đời.
- 他 认出 了 这 正是 失散多年 、 日夜 魂牵梦萦 的 儿子
- ông ấy nhận ra con thất lạc nhiều năm rồi nên ngày đêm thương nhớ.
- 三百六十行 , 行行出状元
- ba trăm sáu mươi nghề, nghề nghề xuất hiện trạng nguyên
- 本报 今日 三点 十分 开印
- ba giờ mười phút bắt đầu in báo ngày hôm nay.
- 喷薄欲出 的 一轮 红日
- một vầng hồng nhô lên.
- 考试 后 三日 出榜
- sau thi ba ngày sẽ niêm yết kết quả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 日出三竿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 日出三竿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
出›
日›
竿›