无穷远点 wúqióng yuǎn diǎn

Từ hán việt: 【vô cùng viễn điểm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "无穷远点" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vô cùng viễn điểm). Ý nghĩa là: điểm vô cùng xa, điểm ở vô cực (toán học.).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 无穷远点 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 无穷远点 khi là Danh từ

điểm vô cùng xa

infinitely distant point

điểm ở vô cực (toán học.)

point at infinity (math.)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无穷远点

  • - 远处 yuǎnchù shì 一望无际 yíwàngwújì de chuān

    - Xa xa là một cánh đồng vô tận.

  • - 贻害无穷 yíhàiwúqióng

    - để lại bao tai hoạ

  • - 宇宙 yǔzhòu de 奥秘 àomì shì 无穷的 wúqióngde

    - Những bí ẩn của vũ trụ là vô tận.

  • - 歌声 gēshēng 美妙 měimiào 余味无穷 yúwèiwúqióng

    - giọng hát tuyệt vời dư âm còn mãi.

  • - 流毒 liúdú 无穷 wúqióng

    - độc hại vô cùng.

  • - 火车 huǒchē 误点 wùdiǎn 使 shǐ 无法 wúfǎ 赴宴 fùyàn huì le

    - Việc tàu hỏa bị chậm trễ đã khiến bạn không thể tham dự buổi tiệc nữa.

  • - qióng 厉害 lìhai 无人敌 wúréndí

    - Quá là lợi hại, không ai địch nổi.

  • - 遗患 yíhuàn 无穷 wúqióng

    - lưu lại tai hoạ vô cùng.

  • - 后患无穷 hòuhuànwúqióng

    - hậu hoạn khôn lường.

  • - bié 整天 zhěngtiān 无精打采 wújīngdǎcǎi le 快点 kuàidiǎn 鼓起 gǔqǐ 精神 jīngshén 完成 wánchéng 自己 zìjǐ de 任务 rènwù ba

    - Đừng có ủ rũ cả ngày như vậy nữa, mau mau số lại tinh thần đi làm việc đi!

  • - 远远 yuǎnyuǎn 看见 kànjiàn yǒu 点亮 diǎnliàng ér

    - xa xa thấy có chút ánh sáng.

  • - 母爱 mǔài 永远 yǒngyuǎn 无法 wúfǎ 替代 tìdài

    - Tình thương của mẹ không thể thay thế.

  • - 民间艺术 mínjiānyìshù de 宝藏 bǎozàng 真是 zhēnshi 无穷无尽 wúqióngwújìn

    - kho tàng nghệ thuật dân gian thực là vô cùng vô tận

  • - 这个 zhègè 穷佬 qiónglǎo 一无所有 yīwúsuǒyǒu

    - Gã nghèo này chả có gì cả.

  • - 人无远虑 rénwúyuǎnlǜ 必有近忧 bìyǒujìnyōu

    - người không biết lo xa, ắt có hoạ gần.

  • - 无论 wúlùn 多么 duōme yuǎn dōu kàn

    - Bất luận xa như nào, tôi cũng đi thăm cô ấy.

  • - 人类 rénlèi de 智慧 zhìhuì shì 无穷的 wúqióngde

    - Trí tuệ của nhân loại là vô hạn.

  • - 言有 yányǒu 尽而意 jǐnéryì 无穷 wúqióng

    - Lời có hạn nhưng ý nghĩa thì vô tận.

  • - zhù zài 穷村 qióngcūn yuǎn

    - Anh ấy sống ở ngôi làng xa xôi hẻo lánh.

  • - 知识 zhīshí shì 无穷无尽 wúqióngwújìn de 永远 yǒngyuǎn 学不完 xuébùwán

    - Kiến thức là vô tận, bạn sẽ không bao giờ học hết.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 无穷远点

Hình ảnh minh họa cho từ 无穷远点

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无穷远点 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+2 nét)
    • Pinyin: Qióng
    • Âm hán việt: Cùng
    • Nét bút:丶丶フノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCKS (十金大尸)
    • Bảng mã:U+7A77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuǎn , Yuàn
    • Âm hán việt: Viến , Viễn
    • Nét bút:一一ノフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMU (卜一一山)
    • Bảng mã:U+8FDC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao