Đọc nhanh: 无穷远点 (vô cùng viễn điểm). Ý nghĩa là: điểm vô cùng xa, điểm ở vô cực (toán học.).
Ý nghĩa của 无穷远点 khi là Danh từ
✪ điểm vô cùng xa
infinitely distant point
✪ điểm ở vô cực (toán học.)
point at infinity (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无穷远点
- 远处 是 一望无际 的 川
- Xa xa là một cánh đồng vô tận.
- 贻害无穷
- để lại bao tai hoạ
- 宇宙 的 奥秘 是 无穷的
- Những bí ẩn của vũ trụ là vô tận.
- 歌声 美妙 , 余味无穷
- giọng hát tuyệt vời dư âm còn mãi.
- 流毒 无穷
- độc hại vô cùng.
- 火车 误点 , 使 你 无法 赴宴 会 了
- Việc tàu hỏa bị chậm trễ đã khiến bạn không thể tham dự buổi tiệc nữa.
- 穷 厉害 , 无人敌
- Quá là lợi hại, không ai địch nổi.
- 遗患 无穷
- lưu lại tai hoạ vô cùng.
- 后患无穷
- hậu hoạn khôn lường.
- 别 整天 无精打采 了 , 快点 鼓起 精神 完成 自己 的 任务 吧
- Đừng có ủ rũ cả ngày như vậy nữa, mau mau số lại tinh thần đi làm việc đi!
- 远远 看见 有 一 点亮 儿
- xa xa thấy có chút ánh sáng.
- 母爱 永远 无法 替代
- Tình thương của mẹ không thể thay thế.
- 民间艺术 的 宝藏 真是 无穷无尽
- kho tàng nghệ thuật dân gian thực là vô cùng vô tận
- 这个 穷佬 一无所有
- Gã nghèo này chả có gì cả.
- 人无远虑 , 必有近忧
- người không biết lo xa, ắt có hoạ gần.
- 无论 多么 远 , 我 都 去 看 她
- Bất luận xa như nào, tôi cũng đi thăm cô ấy.
- 人类 的 智慧 是 无穷的
- Trí tuệ của nhân loại là vô hạn.
- 言有 尽而意 无穷
- Lời có hạn nhưng ý nghĩa thì vô tận.
- 他 住 在 穷村 远 地
- Anh ấy sống ở ngôi làng xa xôi hẻo lánh.
- 知识 是 无穷无尽 的 你 永远 学不完
- Kiến thức là vô tận, bạn sẽ không bao giờ học hết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 无穷远点
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无穷远点 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm无›
点›
穷›
远›