Đọc nhanh: 无穷点 (vô cùng điểm). Ý nghĩa là: điểm vô cực.
Ý nghĩa của 无穷点 khi là Động từ
✪ điểm vô cực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无穷点
- 贻害无穷
- để lại bao tai hoạ
- 宇宙 的 奥秘 是 无穷的
- Những bí ẩn của vũ trụ là vô tận.
- 歌声 美妙 , 余味无穷
- giọng hát tuyệt vời dư âm còn mãi.
- 流毒 无穷
- độc hại vô cùng.
- 火车 误点 , 使 你 无法 赴宴 会 了
- Việc tàu hỏa bị chậm trễ đã khiến bạn không thể tham dự buổi tiệc nữa.
- 穷 厉害 , 无人敌
- Quá là lợi hại, không ai địch nổi.
- 遗患 无穷
- lưu lại tai hoạ vô cùng.
- 后患无穷
- hậu hoạn khôn lường.
- 别 整天 无精打采 了 , 快点 鼓起 精神 完成 自己 的 任务 吧
- Đừng có ủ rũ cả ngày như vậy nữa, mau mau số lại tinh thần đi làm việc đi!
- 群众 智慧 无穷无尽 , 个人 的 才能 只不过 是 沧海一粟
- trí tuệ của nhân dân là vô cùng vô tận, tài năng của cá nhân chẳng qua chỉ là muối bỏ bể.
- 民间艺术 的 宝藏 真是 无穷无尽
- kho tàng nghệ thuật dân gian thực là vô cùng vô tận
- 这个 穷佬 一无所有
- Gã nghèo này chả có gì cả.
- 人类 的 智慧 是 无穷的
- Trí tuệ của nhân loại là vô hạn.
- 言有 尽而意 无穷
- Lời có hạn nhưng ý nghĩa thì vô tận.
- 身无长物 ( 形容 穷困 或 俭朴 )
- nghèo rớt mùng tơi (chẳng có của nả gì nên hồn).
- 这些 说法 有点儿 无知
- Những phát biểu này có chút thiếu hiểu biết.
- 云朵 的 轮廓 变幻无穷
- Hình dáng của đám mây thay đổi không ngừng.
- 金无足赤 人无完人 你别 把 他 的 缺点 放在心上
- Nhân vô thập toàn, bạn đừng để ý khuyết điểm của anh ta.
- 无穷无尽 ( 没有止境 )
- vô cùng vô tận; không bao giờ hết.
- 提意见 无妨 直率 一点儿
- góp ý kiến cứ thẳng thắn không sao cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 无穷点
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无穷点 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm无›
点›
穷›