Đọc nhanh: 无条件 (vô điều kiện). Ý nghĩa là: vô điều kiện; không điều kiện. Ví dụ : - 无条件服从。 phục tùng không điều kiện.. - 无条件投降。 đầu hàng vô điều kiện
Ý nghĩa của 无条件 khi là Tính từ
✪ vô điều kiện; không điều kiện
没有任何条件;不提出任何条件
- 无条件 服从
- phục tùng không điều kiện.
- 无条件 投降
- đầu hàng vô điều kiện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无条件
- 附带条件
- kèm theo điều kiện; bổ sung thêm điều kiện
- 公司 不理 无理 条件
- Công ty không chấp nhận điều kiện vô lý.
- 他 下 了 班 就 爱 捣鼓 那些 无线电 元件
- nó vừa tan ca là say mê với những linh kiện vô tuyến điện.
- 利用 当地 的 有利条件 发展 畜牧业
- Sử dụng những điều kiện thuận lợi của vùng đất này để phát triển ngành chăn nuôi.
- 我 对 这件 事 了无痕迹
- Tôi hoàn toàn không biết gì về việc này.
- 他 对 这件 事 了无痕迹
- Anh ấy hoàn toàn không để lại dấu vết nào về việc này.
- 恐怖分子 只有 在 某些 条件 下才 释放 人质
- Chỉ có khi một số điều kiện đặc biệt được đáp ứng, kẻ khủng bố mới thả con tin.
- 白衣天使 从 死亡线 上 挽回 无数条 生命
- những thiên thần mặc áo trắng đã cứu vô số mạng sống khỏi cái chết.
- 他 的 条件 很 一般
- Điều kiện của anh ấy rất bình thường.
- 销熔 金属 需要 特定条件
- Nung kim loại cần điều kiện cụ thể.
- 反应 减弱 因 不断 接受 条件刺激 而 伴随 产生 的 条件反射 减弱
- Phản ứng giảm đi do phản xạ điều kiện đi kèm với việc tiếp nhận liên tục các kích thích điều kiện.
- 文件 上 的 签名 无效
- Chữ ký trên tài liệu là vô hiệu.
- 由于 条件 简陋 招待不周 还 望海涵
- Do điều kiện hạn chế, tiếp đãi không chu đáo, mong thứ lỗi cho.
- 该 计划 包括 将 卫星 分解成 更 小 的 无线通信 组件
- Kế hoạch này bao gồm việc chia vệ tinh thành các thành phần truyền thông không dây nhỏ hơn.
- 这件 事 无所畏惧
- Chuyện này không có gì đáng sợ.
- 这件 事 跟 你 毫无关系 , 你 不用 担心
- chuyện này không liên quan gì đến bạn, bạn không cần phải lo lắng
- 破绽 , 失效 可能 导致 其 无效 的 法律 文件 的 漏洞
- Các lỗi, sự cố có thể dẫn đến những lỗ hổng của tài liệu pháp lý khiến nó trở thành vô hiệu.
- 无条件 撤军
- rút quân vô điều kiện
- 无条件 投降
- đầu hàng vô điều kiện
- 无条件 服从
- phục tùng không điều kiện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 无条件
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无条件 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm件›
无›
条›