Đọc nhanh: 无方 (vô phương). Ý nghĩa là: không đúng; không biết cách; không đúng cách. Ví dụ : - 经营无方。 không biết cách kinh doanh.
Ý nghĩa của 无方 khi là Động từ
✪ không đúng; không biết cách; không đúng cách
不得法 (跟''有方''相对)
- 经营 无方
- không biết cách kinh doanh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无方
- 这个 地方 无比 安静
- Nơi này yên tĩnh vô cùng.
- 经营 无方
- không biết cách kinh doanh.
- 即 无 他方 之 支援 , 也 能 按期 完成 任务
- cho dù không có chi viện của nơi khác, cũng có thể hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn
- 用 这种 方法 教育 下一代 无异于 拔苗助长
- Giáo dục thế hệ tiếp theo theo cách này chẳng khác nào đang đốt cháy giai đoạn.
- 千方百计 振兴 渔业 注定 徒劳无功
- Nỗ lực không mệt mỏi để phát triển ngành công nghiệp đánh bắt cá cũng định mệnh sẽ không mang lại kết quả.
- 前方 道路 绝 , 无法 通行
- Phía trước tắc đường rồi, không đi qua được.
- 他 发现 对方 软弱 得 毫无 抵抗力
- Anh ta thấy rằng đối thủ quá yếu, không có sực chống cự .
- 驭 下 无方
- vô phương điều khiển
- 我们 的 无线通信 被 敌方 窃听 了
- Thông tin liên lạc không dây của chúng ta đã bị nghe lén rồi
- 无论 南方 侵略者 使出 什么 招数 我 都 能 应付
- Tôi có thể xử lý bất cứ điều gì mà những kẻ xâm lược phía nam ném vào chúng tôi.
- 由于 你方 未说明 必要 的 规格 要求 , 我方 无法 报盘
- Do bạn chưa nêu các thông số kỹ thuật cần thiết nên chúng tôi không thể đưa ra đề nghị.
- 我能 看到 他们 的 家 依旧 是 那个 地方 孤独 的 和 无家可归 的 人 的 避风港
- Tôi có thể thấy nhà của họ vẫn là nơi trú ẩn cho những người cô đơn và không có nơi nương tựa.
- 我 无法 辨认 那个 地方
- Tôi không thể nhận ra nơi đó.
- 这种 方法 无法 运用 在 此
- Phương pháp này không thể áp dụng ở đây.
- 无论 他 怎么 道歉 对方 就是 不肯 高抬贵手 撤回 资本
- Cho dù anh ta có xin lỗi như thế nào thì đối phương vẫn không nương tay và đòi rút vốn.
- 对方 实力 强大 , 无法 与 之 抗衡
- đối phương thực lực mạnh, chúng ta không thể chống đối được.
- 到 目前为止 的 各种 方法 都 无效
- Các giao thức khác nhau cho đến nay là không hiệu quả.
- 无论如何 我 也 不同 他 调换 地方
- Dù thế nào đi nữa, tôi cũng không muốn đổi chỗ với anh ấy.
- 他们 无奈 地 看着 对方
- Họ bất lực nhìn đối phương.
- 她 好像 对 各方 批评 无动于衷
- Cô ấy dường như thờ ơ với những lời chỉ trích từ khắp nơi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 无方
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无方 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm方›
无›