旋转球 xuánzhuǎn qiú

Từ hán việt: 【toàn chuyển cầu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "旋转球" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

旋转球 là gì?: (toàn chuyển cầu). Ý nghĩa là: Bóng xoáy.

Từ vựng: Vui Chơi Giải Trí

Xem ý nghĩa và ví dụ của 旋转球 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 旋转球 khi là Danh từ

Bóng xoáy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋转球

  • - 飞机 fēijī de 桨叶 jiǎngyè 飞速 fēisù 旋转 xuánzhuǎn

    - Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.

  • - 陀螺 tuóluó 不停 bùtíng 旋转 xuánzhuǎn

    - Con quay xoay không ngừng.

  • - 陀螺 tuóluó zài 桌上 zhuōshàng 旋转 xuánzhuǎn

    - Con quay đang quay trên bàn.

  • - 旋转 xuánzhuǎn 自如 zìrú

    - chuyển động thoải mái

  • - 危险 wēixiǎn 叶片 yèpiàn 旋转 xuánzhuǎn 注意安全 zhùyìānquán

    - Nguy hiểm: Lưỡi cắt quay, chú ý đến an toàn.

  • - 昏沉沉 hūnchénchén zhǐ 觉得 juéde 天旋地转 tiānxuándìzhuàn

    - mê man chỉ thấy trời đất quay cuồng.

  • - 进来 jìnlái de 时候 shíhou de 脚趾头 jiǎozhǐtou dào le 旋转门 xuánzhuànmén

    - Kiễng chân lên cánh cửa xoay trên đường vào.

  • - 车轮 chēlún 不停 bùtíng 旋转 xuánzhuǎn

    - Bánh xe quay không ngừng.

  • - 天旋地转 tiānxuándìzhuàn

    - Trời xoay đất chuyển.

  • - chǎo le 天旋地转 tiānxuándìzhuàn

    - cãi nhau một trận dữ dội.

  • - 旋转 xuánzhuǎn de mén 开关 kāiguān 方便 fāngbiàn

    - Cánh cửa quay dễ dàng mở.

  • - 机器 jīqì de néng 旋转 xuánzhuǎn 360

    - Cánh tay của máy có thể xoay ba trăm sáu mươi độ.

  • - 卫星 wèixīng rào zhe 地球 dìqiú 旋转 xuánzhuǎn

    - Vệ tinh quay xung quanh Trái đất.

  • - 我们 wǒmen zài 转播 zhuǎnbō 足球比赛 zúqiúbǐsài

    - Chúng tôi đang phát lại trận bóng đá.

  • - 驱动 qūdòng 齿轮 chǐlún 正在 zhèngzài 旋转 xuánzhuǎn

    - Bánh răng dẫn động đang quay.

  • - 涡轮 wōlún yóu 高压 gāoyā 燃气 ránqì 驱动 qūdòng 旋转 xuánzhuǎn

    - Tuabin được dẫn động quay bằng khí áp suất cao

  • - 园丁 yuándīng xiàng yào 一台 yītái 旋转式 xuánzhuǎnshì 割草机 gēcǎojī

    - Người làm vườn yêu cầu tôi một cái máy cắt cỏ xoay.

  • - 涡流 wōliú zài 河面上 hémiànshàng 旋转 xuánzhuǎn

    - Xoáy nước xoay tròn trên mặt sông.

  • - 地球 dìqiú 围绕 wéirào 太阳 tàiyang 旋转 xuánzhuǎn

    - Trái đất quay quanh mặt trời.

  • - 月亮 yuèliang 围绕 wéirào zhe 地球 dìqiú 旋转 xuánzhuǎn

    - Mặt trăng quay quanh trái đất.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 旋转球

Hình ảnh minh họa cho từ 旋转球

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旋转球 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phương 方 (+7 nét)
    • Pinyin: Xuán , Xuàn
    • Âm hán việt: Toàn , Tuyền
    • Nét bút:丶一フノノ一フ丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YSONO (卜尸人弓人)
    • Bảng mã:U+65CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一一丨一一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIJE (一土戈十水)
    • Bảng mã:U+7403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhuǎi , Zhuǎn , Zhuàn
    • Âm hán việt: Chuyến , Chuyển
    • Nét bút:一フ丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQQNI (大手手弓戈)
    • Bảng mã:U+8F6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao