Đọc nhanh: 旋转舞台 (toàn chuyển vũ thai). Ý nghĩa là: Sân khấu quay.
Ý nghĩa của 旋转舞台 khi là Danh từ
✪ Sân khấu quay
旋转舞台是专为舞台演出设计,旋转舞台速度一般在0.5--1 r/min,旋转速度、定点启停、旋转方向可通过PLC调节控制。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋转舞台
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 陀螺 不停 地 旋转
- Con quay xoay không ngừng.
- 陀螺 在 桌上 旋转
- Con quay đang quay trên bàn.
- 她 在 舞台 上歌 了 一首歌
- Cô ấy đã hát một bài trên sân khấu.
- 歌台舞榭
- ca đài vũ tạ
- 他 矜持 地站 在 舞台 上
- Anh ấy nghiêm túc đứng trên sân khấu.
- 旋转 自如
- chuyển động thoải mái
- 美国 主导 着 国际舞台
- Nước Mỹ dẫn đầu trên vũ đài quốc tế.
- 展 才华 于 舞台
- Thể hiện tài hoa trên sân khấu.
- 危险 叶片 旋转 注意安全
- Nguy hiểm: Lưỡi cắt quay, chú ý đến an toàn.
- 舞台 布景 素雅
- sân khấu bày trí trang nhã.
- 昏沉沉 只 觉得 天旋地转
- mê man chỉ thấy trời đất quay cuồng.
- 舞台灯光 暗 了 下去 这出 戏 的 第一幕 结束 了
- Đèn sân khấu tắt đi, màn đầu tiên của vở kịch này kết thúc.
- 舞台 照明
- chiếu sáng sân khấu
- 舞台灯光
- Ánh sáng sân khấu
- 灯光 曜 舞台
- Ánh đèn chiếu sáng sân khấu.
- 舞台 音效 很棒
- Hiệu ứng âm thanh sân khấu rất tuyệt.
- 这是 国际舞台
- Đây là sân chơi quốc tế.
- 这个 舞台 很大
- Sân khấu này rất lớn.
- 园丁 向 我 要 一台 旋转式 割草机
- Người làm vườn yêu cầu tôi một cái máy cắt cỏ xoay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旋转舞台
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旋转舞台 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm台›
旋›
舞›
转›