Đọc nhanh: 旋转翼 (toàn chuyển dực). Ý nghĩa là: Cánh quạt, rô-to, cánh xoay.
Ý nghĩa của 旋转翼 khi là Danh từ
✪ Cánh quạt, rô-to, cánh xoay
反吹式旋转翼采种日产不锈钢管精密加工而成,工作原理:在高压气流下自然转动,利用脉冲冲程对其运行进行控制,独特的转翼在冲程下拍打滤芯,转杆在冲程下旋转,利用反吹气流进行粉末回收,减少浪费,达到节约成本的目的。反吹旋转翼是由上下两个密封的轴承装置支撑两条与滤筒内径尺寸相配合的喷孔管组成.具有一定流速的压力源,瞬时迸射到粉筒过滤纤维表面,达到震落粉尘,自洁滤筒的作用。旋转翼主要是配合外径为325mm,内径190~220之间尺寸的滤芯设计的反吹装置
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋转翼
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 陀螺 不停 地 旋转
- Con quay xoay không ngừng.
- 陀螺 在 桌上 旋转
- Con quay đang quay trên bàn.
- 旋转 自如
- chuyển động thoải mái
- 危险 叶片 旋转 注意安全
- Nguy hiểm: Lưỡi cắt quay, chú ý đến an toàn.
- 昏沉沉 只 觉得 天旋地转
- mê man chỉ thấy trời đất quay cuồng.
- 进来 的 时候 他 的 脚趾头 踢 到 了 旋转门
- Kiễng chân lên cánh cửa xoay trên đường vào.
- 车轮 不停 地 旋转
- Bánh xe quay không ngừng.
- 天旋地转
- Trời xoay đất chuyển.
- 吵 了 个 天旋地转
- cãi nhau một trận dữ dội.
- 旋转 的 门 开关 方便
- Cánh cửa quay dễ dàng mở.
- 机器 的 臂 能 旋转 360 度
- Cánh tay của máy có thể xoay ba trăm sáu mươi độ.
- 卫星 绕 着 地球 旋转
- Vệ tinh quay xung quanh Trái đất.
- 驱动 齿轮 正在 旋转
- Bánh răng dẫn động đang quay.
- 涡轮 由 高压 燃气 驱动 旋转
- Tuabin được dẫn động quay bằng khí áp suất cao
- 园丁 向 我 要 一台 旋转式 割草机
- Người làm vườn yêu cầu tôi một cái máy cắt cỏ xoay.
- 涡流 在 河面上 旋转
- Xoáy nước xoay tròn trên mặt sông.
- 地球 围绕 太阳 旋转
- Trái đất quay quanh mặt trời.
- 月亮 围绕 着 地球 旋转
- Mặt trăng quay quanh trái đất.
- 旋转 的 木马 在 游乐园 里
- Ngựa gỗ quay ở công viên giải trí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旋转翼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旋转翼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm旋›
翼›
转›