Đọc nhanh: 旋子 (toàn tử). Ý nghĩa là: mâm tráng bánh, mâm đựng rượu.
Ý nghĩa của 旋子 khi là Danh từ
✪ mâm tráng bánh
一种金属器具,像盘而较大,通常用来做粉皮等
✪ mâm đựng rượu
温酒时盛水的金属器具
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋子
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 弟弟 扛着 椅子 进屋
- Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 子弟兵
- đội quân con em
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 书香 子弟
- con nhà có học.
- 职工 子弟
- con em công nhân viên chức
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 来个 精彩 旋子
- Một cái mâm đặc sắc.
- 做个 漂亮 的 旋子
- Làm một cái mâm đẹp.
- 旋搭起 一个 架子
- Dựng tạm một cái giá.
- 轮子 开始 倒旋 了
- Bánh xe bắt đầu quay ngược lại.
- 凯旋 的 日子 终于 来 了
- Ngày chiến thắng cuối cùng đã đến.
- 这件 事 在 我 脑子里 盘旋 了 好久
- chuyện này cứ luẩn quẩn trong tâm trí tôi lâu rồi.
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旋子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旋子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
旋›